unit 4 lớp 10

unit 4 lớp 10

9th - 12th Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Global success 9 - Unit 2 vocab

Global success 9 - Unit 2 vocab

9th Grade

22 Qs

ENGLISH 9 - UNIT 1 - VOCABULARY- Listen and Read

ENGLISH 9 - UNIT 1 - VOCABULARY- Listen and Read

9th Grade

31 Qs

grade 11 unit 4

grade 11 unit 4

11th Grade

30 Qs

Unit 8: Becoming Independent

Unit 8: Becoming Independent

11th Grade

25 Qs

unit 14 english 12

unit 14 english 12

12th Grade

26 Qs

[PL] 9 UNIT 2 TỪ VỰNG CƠ BẢN

[PL] 9 UNIT 2 TỪ VỰNG CƠ BẢN

9th Grade

24 Qs

english 10 unit 4

english 10 unit 4

10th Grade

29 Qs

Lfie stories

Lfie stories

10th - 12th Grade

29 Qs

unit 4 lớp 10

unit 4 lớp 10

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Medium

Created by

thuan hoang

Used 1+ times

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/

(n): quảng cáo, rao vặt

phù hợp

hình ảnh

phát tiển

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

apply /əˈplaɪ/(v):

thôi việc

nộp đơn xin việc

áp dụng

từ bỏ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

announcement /əˈnaʊnsmənt/ (n):

sắp xếp

lựa chọn

thông báo

ảnh hưởng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

balance /ˈbæləns/ (v):

tình cờ

hậu quả

làm cho cân bằng

giải quyét

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

by chance /baɪ - tʃɑːns/ (np):

tình hình

khả năng

cơ hội

tình cờ, ngẫu nhiên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

community /kəˈmjuːnəti/(n):

chính phủ

cơ quan

cộng đồng

dịch vụ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

concerned /kənˈsɜːnd/ (a):

lo lắng, quan tâm

suy nghĩ

yêu cầu

trả lời

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?