Rắn và Môi Trường Sống Quiz

Rắn và Môi Trường Sống Quiz

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TIẾT 3: LUẬT BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG

TIẾT 3: LUẬT BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG

KG - 1st Grade

8 Qs

OTGK II SINH 9

OTGK II SINH 9

1st Grade

15 Qs

SINH 11 - BÀI 1

SINH 11 - BÀI 1

KG - 3rd Grade

11 Qs

bai 1-2-sinh10

bai 1-2-sinh10

1st Grade

14 Qs

Tổ chức hoạt động vui chơi chủ đề động vật- Độ tuổi 5-6 tuổi

Tổ chức hoạt động vui chơi chủ đề động vật- Độ tuổi 5-6 tuổi

1st Grade

9 Qs

bai 2

bai 2

1st Grade

12 Qs

tap tinh

tap tinh

1st Grade

10 Qs

Sinh 7 - Bài 20: Đặc điểm chung và vai trò của ngành Thân mềm

Sinh 7 - Bài 20: Đặc điểm chung và vai trò của ngành Thân mềm

1st - 9th Grade

10 Qs

Rắn và Môi Trường Sống Quiz

Rắn và Môi Trường Sống Quiz

Assessment

Quiz

Biology

1st Grade

Easy

Created by

Thủy Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Loài rắn thuộc nhóm động vật nào?

Cá sấu

Chim

Ếch

Bò sát

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Rắn sống ở đâu?

Ở sa mạc

Ở trên cây

Ở đất liền và dưới nước

Ở trong hang động

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Môi trường sống của rắn bao gồm những nơi nào?

Rừng, sa mạc, đồng cỏ, núi và dưới nước

Vùng núi cao, băng tuyết, hang động

Thành phố, khu công nghiệp, nhà máy

Bãi biển, sông, hồ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Rắn ngủ đông vào thời gian nào trong năm?

Mùa xuân

Mùa đông

Mùa thu

Mùa hạ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Rắn thuộc nhóm phân loại nào trong thế giới động vật?

Côn trùng

Thú

Chim

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Rắn có thể sống ở môi trường nào?

Môi trường không khí

Môi trường lửa

Môi trường nước và môi trường đất

Môi trường băng và tuyết

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Môi trường sống của rắn có thể bao gồm những yếu tố nào?

Thành phố, khu dân cư, khu công nghiệp

Đất, nước, cây cối, hang động, rừng rậm

Bãi biển, sa mạc, đồng cỏ

Núi đá, hồ nước, đầm lầy

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?