Điện hóa học

Điện hóa học

University

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

name compound

name compound

University

7 Qs

QUIZ KELOMPOK 8 TPK

QUIZ KELOMPOK 8 TPK

University

7 Qs

CNCB THỊT, CÁ, SỮA

CNCB THỊT, CÁ, SỮA

University

10 Qs

Quiz về H2SO4

Quiz về H2SO4

11th Grade - University

10 Qs

Bài 1. Tính chất hóa học của oxit

Bài 1. Tính chất hóa học của oxit

6th Grade - University

10 Qs

Test Grupa 1-3 analitica

Test Grupa 1-3 analitica

12th Grade - University

9 Qs

ASESMEN AWAL PEMBELAJARAN

ASESMEN AWAL PEMBELAJARAN

12th Grade - University

10 Qs

UH 1 Kls XI sem 2

UH 1 Kls XI sem 2

12th Grade - Professional Development

10 Qs

Điện hóa học

Điện hóa học

Assessment

Quiz

Chemistry

University

Hard

Created by

34 Phúc

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cặp oxy hóa khử được ký hiệu dưới dạng?

Kh/Oxh

Oxh-Kh

Kh-Oxh

Oxh/Kh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hệ số của H2SO4 trong phản ứng sau?

KMnO4 + Na2SO3 + H2SO4 --> MnSO4 + K2SO4 + Na2SO4 + H2O

5

4

3

2

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức thế điện cực là?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong phản ứng: 3Cl2 + I- + 6OH- --> 6Cl- + IO3- + 3H2O

Chất oxy hóa là Cl2

Chất bị oxy hóa là I-

Chất khử là Cl2

Chất oxy hóa là I-

Chất bị oxy hóa là Cl2

Chất bị khử là I-

Chất bị khử là Cl2

Chất oxy hóa là I-

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong phản ứng: FeS + HNO3 --> NO2 + Fe(NO3)3 + Fe2(SO4)3 + H2O

HNO3 đóng vai trò là:

Chất tự oxh và tự khử

Chất oxh hóa

Chất khử

Chất oxy hóa và tạo môi trường

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn phương án đúng:

Cho các số liệu sau:

1) E0(Ca2+/Ca) = - 2,79 V

2) E0(Zn2+/Zn) = - 0,764 V

3) E0(Fe2+/Fe) = - 0,437 V

4) E0(Fe3+/Fe2+) = + 0,771 V

Các chất được sắp xếp theo thb tự tính oxy hóa tăng dần như sau:

Fe3+ < Fe2+ < Zn2+ < Ca2+

Ca2+ < Zn2+ < Fe2+ < Fe3+

Zn2+ < Fe3+ < Ca2+ < Fe2+

Ca2+ < Zn2+ < Fe3+ < Fe2+