
TEENS A2 LEV2 U13 VOCABULARY WB
Passage
•
English
•
6th - 8th Grade
•
Hard
+21
Standards-aligned
Sialearn MsMornytta
FREE Resource
Enhance your content
32 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Viết từ còn thiếu. Sử dụng các chữ cái gợi ý trong ngoặc.
Jason can't play tennis because he's got a _________ (nkerbo) arm.
Jason không thể chơi tennis vì anh ấy bị gãy tay.
Tags
CCSS.L.4.2D
CCSS.L.5.2E
CCSS.L.6.2B
CCSS.L.7.2B
CCSS.L.8.2C
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Viết từ còn thiếu. Sử dụng các chữ cái gợi ý trong ngoặc.
My mum had a _________ (dcehaaeh) so she stayed at home.
Mẹ tôi bị đau đầu nên mẹ đã ở nhà.
Tags
CCSS.L.4.2D
CCSS.L.5.2E
CCSS.L.6.2B
CCSS.L.7.2B
CCSS.L.8.2C
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Viết từ còn thiếu. Sử dụng các chữ cái gợi ý trong ngoặc.
I need to go to the dentist because I've got a ________ (tocaothhe)
Tôi cần đến gặp nha sĩ vì tôi bị đau răng.
Tags
CCSS.L.4.2D
CCSS.L.5.2E
CCSS.L.6.2B
CCSS.L.7.2B
CCSS.L.8.2C
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Viết từ còn thiếu. Sử dụng các chữ cái gợi ý trong ngoặc.
I can't eat because I've got a _________ (moahcts heca).
Tôi không thể ăn vì tôi bị đau bụng.
Tags
CCSS.L.4.2D
CCSS.L.5.2E
CCSS.L.6.2B
CCSS.L.7.2B
CCSS.L.8.2C
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Viết từ còn thiếu. Sử dụng các chữ cái gợi ý trong ngoặc.
I've got a ______ (ldoc) today so I'm going to stay at home.
Tôi bị cảm hôm nay nên tôi sẽ ở nhà.
Tags
CCSS.L.4.2D
CCSS.L.5.2E
CCSS.L.6.2B
CCSS.L.7.2B
CCSS.L.8.2C
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Viết từ còn thiếu. Sử dụng các chữ cái gợi ý trong ngoặc.
My ears ____ [rtuh] because it's so cold.
Tai tôi đau vì trời lạnh quá.
Tags
CCSS.L.1.6
CCSS.L.3.6
CCSS.L.K.5A
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Viết từ còn thiếu. Sử dụng các chữ cái gợi ý trong ngoặc.
She ate a lot of cake and now she feels ___ [iskc]
Chị tôi ăn rất nhiều bánh nên giờ chị ấy thấy buồn nôn.
Tags
CCSS.L.4.2D
CCSS.L.5.2E
CCSS.L.6.2B
CCSS.L.7.2B
CCSS.L.8.2C
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
30 questions
[6CB] Unit 7.2 - Wh- questions
Quiz
•
6th Grade
30 questions
Inter_U1_vocab + grammar (passive voice)
Quiz
•
6th - 8th Grade
28 questions
Test lớp 7 - Unit 3
Quiz
•
7th Grade
38 questions
B1 - Prepare 5 (Unit 4)
Quiz
•
6th - 9th Grade
33 questions
G4. F&F3 Unit 4
Quiz
•
8th Grade
33 questions
8A2 - LESSON 38. CONDITIONAL TYPE 3
Quiz
•
6th - 12th Grade
30 questions
PRACTICE - GRADE 7 (U7)
Quiz
•
7th Grade
32 questions
G6 LÊN G7_HOMEWORK_WEEK2_DAY2
Quiz
•
7th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
20 questions
Morpheme Mastery Quiz for Grade 7
Quiz
•
7th Grade
20 questions
Figurative Language Review
Quiz
•
8th Grade
15 questions
Empathy vs. Sympathy
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Making Inferences Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
20 questions
Theme
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Context Clues
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Figurative Language Review
Quiz
•
6th Grade