TEENS A2 LEV2 U13 VOCABULARY WB

TEENS A2 LEV2 U13 VOCABULARY WB

6th - 8th Grade

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Should, must , have to

Should, must , have to

8th Grade

35 Qs

PRONUNCIATION OF ENDING SOUNDS "S/ES/ED" (GRADE 7)

PRONUNCIATION OF ENDING SOUNDS "S/ES/ED" (GRADE 7)

7th - 12th Grade

30 Qs

13 THÁNG 8 2021 - TỪ VỰNG UNIT 3 LỚP 10

13 THÁNG 8 2021 - TỪ VỰNG UNIT 3 LỚP 10

1st - 12th Grade

32 Qs

The past simple tense Part 3

The past simple tense Part 3

5th - 7th Grade

30 Qs

[HJS] Ôn tập giữa kì 2 - Tiếng Anh

[HJS] Ôn tập giữa kì 2 - Tiếng Anh

7th Grade

32 Qs

Let's go 1 unit 5

Let's go 1 unit 5

8th Grade

35 Qs

Verb "Have" in Present Simple 2

Verb "Have" in Present Simple 2

4th - 6th Grade

30 Qs

TEENS A2 LEV2 U13 VOCABULARY WB

TEENS A2 LEV2 U13 VOCABULARY WB

Assessment

Passage

English

6th - 8th Grade

Hard

CCSS
L.1.6, L.6.2B, L.6.6

+21

Standards-aligned

Created by

Sialearn MsMornytta

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

32 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết từ còn thiếu. Sử dụng các chữ cái gợi ý trong ngoặc.
Jason can't play tennis because he's got a _________ (nkerbo) arm.

Jason không thể chơi tennis vì anh ấy bị gãy tay.

Tags

CCSS.L.4.2D

CCSS.L.5.2E

CCSS.L.6.2B

CCSS.L.7.2B

CCSS.L.8.2C

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết từ còn thiếu. Sử dụng các chữ cái gợi ý trong ngoặc.
My mum had a _________ (dcehaaeh) so she stayed at home.

Mẹ tôi bị đau đầu nên mẹ đã ở nhà.

Tags

CCSS.L.4.2D

CCSS.L.5.2E

CCSS.L.6.2B

CCSS.L.7.2B

CCSS.L.8.2C

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết từ còn thiếu. Sử dụng các chữ cái gợi ý trong ngoặc.
I need to go to the dentist because I've got a ________ (tocaothhe)

Tôi cần đến gặp nha sĩ vì tôi bị đau răng.

Tags

CCSS.L.4.2D

CCSS.L.5.2E

CCSS.L.6.2B

CCSS.L.7.2B

CCSS.L.8.2C

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết từ còn thiếu. Sử dụng các chữ cái gợi ý trong ngoặc.
I can't eat because I've got a _________ (moahcts heca).

Tôi không thể ăn vì tôi bị đau bụng.

Tags

CCSS.L.4.2D

CCSS.L.5.2E

CCSS.L.6.2B

CCSS.L.7.2B

CCSS.L.8.2C

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết từ còn thiếu. Sử dụng các chữ cái gợi ý trong ngoặc.
I've got a ______ (ldoc) today so I'm going to stay at home.

Tôi bị cảm hôm nay nên tôi sẽ ở nhà.

Tags

CCSS.L.4.2D

CCSS.L.5.2E

CCSS.L.6.2B

CCSS.L.7.2B

CCSS.L.8.2C

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết từ còn thiếu. Sử dụng các chữ cái gợi ý trong ngoặc.
My ears ____ [rtuh] because it's so cold.

Tai tôi đau vì trời lạnh quá.

Tags

CCSS.L.1.6

CCSS.L.3.6

CCSS.L.K.5A

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết từ còn thiếu. Sử dụng các chữ cái gợi ý trong ngoặc.
She ate a lot of cake and now she feels ___ [iskc]

Chị tôi ăn rất nhiều bánh nên giờ chị ấy thấy buồn nôn.

Tags

CCSS.L.4.2D

CCSS.L.5.2E

CCSS.L.6.2B

CCSS.L.7.2B

CCSS.L.8.2C

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?