Trắc nghiệm Tin học 12 - Bài 4. Cấu trúc bảng
Quiz
•
Computers
•
12th Grade
•
Easy
Dang Vu
Used 4+ times
FREE Resource
Enhance your content
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành phần cơ sở của Access là ...
Table
Query
Form
Report
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai?
Trường (field): bản chất là cột của bảng, thể hiện thuộc tính của chủ thể cần quản lý
Bản ghi (record): bản chất là hàng của bảng, gồm dữ liệu về các thuộc tính của chủ thể được quản lý
Kiểu dữ liệu (Data Type): là kiểu của dữ liệu lưu trong một trường
Một trường có thể có nhiều kiểu dữ liệu
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong Access, khi nhập dữ liệu cho bảng, giá trị của field GIOI_TINH là True. Khi đó field GIOI_TINH được xác định kiểu dữ liệu gì ?
Yes/No
Boolean
True/False
Date/Time
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Cấu trúc của bảng được thể hiện bởi ...
các dòng
các bản ghi
các trường
các tính chất của trường
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Mỗi trường (Field) trong bảng bao gồm:
tên trường và kiểu dữ liệu của trường
tên trường và các tính chất của trường
tên trường và kiểu dữ liệu của trường và mô tả trường
tên trường và kiểu dữ liệu của trường, mô tả trường và các tính chất của trường
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tính chất nào sau đây cho phép thay đổi kích thước trường?
Format
Field Size
Caption
Default Value
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tính chất nào sau đây cho phép thay tên trường bằng các phụ đề dễ hiểu?
Format
Field Size
Caption
Default Value
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
Kiểm tra Thường xuyên Khối 12
Quiz
•
12th Grade
12 questions
BÀI 20. NHÓM NGHỀ QT TRONG NGÀNH CNTT
Quiz
•
12th Grade
10 questions
Tin 6: bài 1
Quiz
•
6th Grade - University
10 questions
Bảo mật thông tin trong hệ CSDL
Quiz
•
12th Grade
15 questions
Ôn tập giữa kỳ I Tin Học 9 [01]
Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
Học mà chơi
Quiz
•
10th - 12th Grade
12 questions
Bài 4. Tạo bảng cấu trúc
Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
Excel
Quiz
•
12th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade