Cambridge Vocabulary for Ielts Unit 1

Cambridge Vocabulary for Ielts Unit 1

University

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Toeic vocab_ETS 2018_P5_T5

Toeic vocab_ETS 2018_P5_T5

University

32 Qs

Toeic Vocab

Toeic Vocab

University

36 Qs

english lesson 2

english lesson 2

University

33 Qs

TEST 25 (nốt bảng 8 S1, nốt collo 15, nốt Verb 3)

TEST 25 (nốt bảng 8 S1, nốt collo 15, nốt Verb 3)

University

32 Qs

Tiếng Anh 1 : Family and Friends + Food and Eating Habits (U12)

Tiếng Anh 1 : Family and Friends + Food and Eating Habits (U12)

University

34 Qs

Listening 5 lesson 2

Listening 5 lesson 2

University

41 Qs

những từ vựng mình học được từ bài nghe 1

những từ vựng mình học được từ bài nghe 1

University

38 Qs

TỪ VỰNG 9+ ĐỀ SỐ 4 -THPTQG

TỪ VỰNG 9+ ĐỀ SỐ 4 -THPTQG

University

38 Qs

Cambridge Vocabulary for Ielts Unit 1

Cambridge Vocabulary for Ielts Unit 1

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nghiêm Nguyễn

Used 11+ times

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

adolescence
(n) tuổi trưởng thành
(n) gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột).
(n) thời thanh niên
(n) nuôi dưỡng, giáo dục

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

adulthood
(n) tuổi trưởng thành
(n) anh chị em ruột
(n) sự ganh đua giữa anh em ruột
(n) thời thanh niên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bond
(adj) đáng đọc, đáng làm
(n) sự cạnh tranh, sự ganh đua
(n) anh chị em ruột
(n) dây đai, đay buộc; (nghĩa bóng) mối quan hệ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

brotherhood
(n) sự gắn bó trong gia đình
(n) sự giống nhau
(n) tình anh em
(n) cương vị làm cha

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

childhood
(n) sự gắn bó trong gia đình
(n) tuổi thơ ấu
v. /ɪˈstæblɪʃ/ lập, thành lập
(adj) (thuộc) mẹ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

fatherhood
(n) sự đoàn tụ gia đình
(n) cương vị làm cha
(v) nhận làm con nuôi
(n) tình anh em

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

instinct
(n) dây buộc, (nghĩa bóng) mối ràng buộc, quan hệ
(n) tình anh em
(n) bản năng, năng khiếu
(n) sự đoàn tụ gia đình

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?