AllVocab-U3-B2-S1-Toefl Primary

AllVocab-U3-B2-S1-Toefl Primary

3rd Grade

85 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

sử gk1

sử gk1

1st Grade - University

86 Qs

PRE UNIT 2 practice

PRE UNIT 2 practice

1st - 5th Grade

83 Qs

vocab 4

vocab 4

1st Grade - University

80 Qs

unit 6 around town smart start 2

unit 6 around town smart start 2

1st - 5th Grade

85 Qs

AI LÀ TRIỆU PHÚ RICK

AI LÀ TRIỆU PHÚ RICK

3rd Grade

83 Qs

B1 Unit 27

B1 Unit 27

1st - 5th Grade

89 Qs

review grade 4

review grade 4

1st - 5th Grade

81 Qs

vocab 3

vocab 3

1st Grade - University

90 Qs

AllVocab-U3-B2-S1-Toefl Primary

AllVocab-U3-B2-S1-Toefl Primary

Assessment

Quiz

English

3rd Grade

Easy

Created by

Trường Trường

Used 2+ times

FREE Resource

85 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cashier
(n) nhân viên thu ngân
(v) đi du lịch
(v) nghiên cứu
(n) niềm vui thích, điều thích thú

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

writer
(n) nhà văn
(v) hỏi
(n) quần áo
(v) nghiên cứu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

police officer
(n) cảnh sát
(n) phòng trưng bày
(n) công nghiệp
(n) cuộc phỏng vấn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

firefighter
(n) lính cứu hỏa
(adv) nước ngoài (=abroad)
(modal V) nên
(adv) nước ngoài

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

taxi driver
(n) luật, pháp luật
(n) tài xế taxi
(v) phục vụ
đúng, thật

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

musician
(v) công bố, xuất bản (sách)
(n) hội thảo
(adj) đợi một lát
(n) nhạc sĩ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

athlete
(n) vận động viên, lực sĩ
(a) về thân thể, về thể chất
(n) Nhân viên pha cà phê
(n) giao dịch viên (ngân hàng)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?