Shadowing Bài 1

Shadowing Bài 1

Professional Development

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

JFT聴解初級1第15課

JFT聴解初級1第15課

Professional Development

12 Qs

Irodori Kanji Reading Elementary1 L16

Irodori Kanji Reading Elementary1 L16

Professional Development

12 Qs

みんなの日本語 - lesson21 - vocabulary & grammar

みんなの日本語 - lesson21 - vocabulary & grammar

6th Grade - Professional Development

10 Qs

漢字13

漢字13

Professional Development

10 Qs

JFT ekspresi 6

JFT ekspresi 6

Professional Development

10 Qs

Kanji N5

Kanji N5

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Moji Goi 20

Moji Goi 20

Professional Development

10 Qs

N3語彙 4W6D

N3語彙 4W6D

12th Grade - Professional Development

12 Qs

Shadowing Bài 1

Shadowing Bài 1

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Trung Tâm Kona

Used 1+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

AUDIO RESPONSE QUESTION

5 sec • 1 pt

そう? (thế á)

そう。(đúng thế)

Giải thích: そう? (suồng sã) = そうですか (lịch sự)

そう (suồng sã) = そうです (lịch sự)

30 sec audio

2.

AUDIO RESPONSE QUESTION

5 sec • 1 pt

え~ どれ?これ? (ơ, cái nào, cái này á)

うん。それ (ừ, cái đó)

Giải thích: これ?、どれ? = どれですか、これですか

うん = はい. Trong đó うん là cách nói thân mật suồng sã

30 sec audio

3.

AUDIO RESPONSE QUESTION

5 sec • 1 pt

おいしい? (Ngon không)

うん。おいしいよ (ừ, ngon đấy)

Giải thích: おいしい?(suồng sã) = おいしいですか (lịch sự)

うん (suồng sã) = はい (lịch sự)

Đuôi có nghĩa là đấy, thường đặt cuối câu

30 sec audio

4.

AUDIO RESPONSE QUESTION

5 sec • 1 pt

ほんとう? (Thật không?)

ほんとう (Thật)

Giải thích: ほんとう?(suồng sã) = ほんとうですか (lịch sự)

Hỏi về danh từ, tính từ: ほんとう?

Hỏi về hành động: ほんとうに?

30 sec audio

5.

AUDIO RESPONSE QUESTION

5 sec • 1 pt

いい? ( Được không?)

いいよ (Được đấy)

Giải thích: いい?(suồng sã) = いいですか (lịch sự)

いいよ (suồng sã) = いいですよ (lịch sự)

よ: đấy (thường đặt cuối câu)

30 sec audio

6.

AUDIO RESPONSE QUESTION

5 sec • 1 pt

A. わかった? ( Đã hiểu rồi chứ?)

B. はい。わかりました (Vâng, tôi đã hiểu rồi ạ)

Giải thích: わかった?(suồng sã) = わかりましたか (lịch sự)

B thường là cấp dưới hoặc bề dưới của A

30 sec audio

7.

AUDIO RESPONSE QUESTION

5 sec • 1 pt

A. ここ? ( Ở đây hả) = ここですか (lịch sự hơn)

B. うん。そこ (ừ, ở đó) = はい、そこです (lịch sự hơn)

B thường là cấp dưới hoặc bề dưới của A, hoặc A, B là người thân thiết

30 sec audio