
Game ôn tập cấu trúc câu và từ vựng lesson 1- Unit 4

Quiz
•
English
•
6th - 8th Grade
•
Hard
+21
Standards-aligned
Thi Nguyen
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch Anh- Việt câu sau:
They're Daisy's Grandparents
Họ là ông bà của Daisy
Họ là bố mẹ của Daisy
Họ là chị em của Daisy
Họ là bạn bè của Daisy
Tags
CCSS.RI.5.5
CCSS.RI.6.5
CCSS.RI.7.5
CCSS.RI.8.5
CCSS.RI.9-10.5
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch Anh- Việt câu sau:
They're Daisy's parents
Họ là bạn của Daisy
Họ là bố mẹ của Daisy
Họ là chị em của Daisy
Họ là bạn bè của Daisy
Tags
CCSS.RI.5.10
CCSS.RI.6.4
CCSS.RI.7.4
CCSS.RI.8.4
CCSS.RI.9-10.4
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch Anh- Việt câu sau:
He's her uncle
Chú ấy là bố của cô ấy
Chú ấy là ông của cô ấy
Chú ấy là chú của cô ấy
Bà ấy là bà của cô ấy
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch Anh- Việt câu sau:
She's her aunt
Chú ấy là bố của cô ấy
Cô ấy là dì của cô ấy
Bà ấy là dì của cô ấy
Chị ấy là chị của cô ấy
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch Anh- Việt câu sau:
They're her cousins
Họ là anh em học của cô ấy
Họ là chị em họ của cô ấy
Họ là chú cháu họ của cô ấy
Họ là bạn bè thân của cô ấy
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch Việt- Anh câu sau:
Chú ấy là chú của cô ấy
He's her grandfather
He's her uncle
She's her sister
He's her brother
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch Việt- Anh câu sau:
Họ là ông bà của Daisy
They're Daisy's grandparents
They're Daisy's parents
They're Daisy's friends
That's Daisy's brother
Tags
CCSS.RI.5.5
CCSS.RI.6.5
CCSS.RI.7.5
CCSS.RI.8.5
CCSS.RI.9-10.5
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
UNIT 6: LIFESTYLE (1)

Quiz
•
8th Grade
20 questions
U1: PERSONAL PRONOUNS – PRE-TEST

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Từ mới Unit 7 lớp 7 (Global Success)

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Động từ tobe (am/is/are)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Class 8. Unit 4

Quiz
•
8th Grade
21 questions
Mai 4/5

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
NGỮ VĂN 7 KÌ 2

Quiz
•
7th Grade
21 questions
DẠNG ĐÚNG CỦA tính từ ngắn

Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Figurative Language Review

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Figurative Language Review

Quiz
•
6th Grade
13 questions
Parts of Speech

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Run-On Sentences and Sentence Fragments

Quiz
•
3rd - 6th Grade
20 questions
Theme

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Context Clues

Quiz
•
6th Grade
6 questions
Biography

Quiz
•
4th - 12th Grade
17 questions
Figurative Language

Quiz
•
7th Grade