Từ vựng tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn

University

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 12 từ vựng

Bài 12 từ vựng

University

10 Qs

Quiz 1 Phân biệt Chữ Han_Hán ngữ 1

Quiz 1 Phân biệt Chữ Han_Hán ngữ 1

1st Grade - University

11 Qs

Bài 6

Bài 6

University

8 Qs

Quiz về bài thơ Chiều xuân ở thôn Trừng Mại

Quiz về bài thơ Chiều xuân ở thôn Trừng Mại

8th Grade - University

10 Qs

Vietnamese 1.9+4=13. So sánh

Vietnamese 1.9+4=13. So sánh

6th Grade - University

10 Qs

Pakaian

Pakaian

KG - University

10 Qs

Kosakata Level 1 Bab 7

Kosakata Level 1 Bab 7

KG - Professional Development

8 Qs

Korean Vocabulary 3

Korean Vocabulary 3

University

10 Qs

Từ vựng tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Thao Mai

Used 136+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

오이

táo

nho

dâu

dưa chuột

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

우유

em bé

sữa

bánh

tờ báo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

모자

머자

치마

엄마

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

quần

바지

이마

치마

휴지

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

váy

아버지

어머니

치마

돼지

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

사과

dâu

Táo

nho

dưa hấu

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 5 pts

thịt là ........