VMP đề 14 (36-42)

VMP đề 14 (36-42)

3rd Grade

64 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 1

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 1

KG - 12th Grade

61 Qs

VOCABULARY (U1) - g9

VOCABULARY (U1) - g9

1st - 5th Grade

59 Qs

Vocab 11

Vocab 11

1st - 5th Grade

62 Qs

Kiểm tra từ vựng - Tiếng anh là chuyện nhỏ

Kiểm tra từ vựng - Tiếng anh là chuyện nhỏ

KG - 5th Grade

60 Qs

từ vựng unit lớp 11

từ vựng unit lớp 11

3rd Grade

61 Qs

4 tenses (1)

4 tenses (1)

3rd Grade

63 Qs

vocab - p1

vocab - p1

1st - 5th Grade

60 Qs

Vocabulary - Unit 3 (Lesson 1)

Vocabulary - Unit 3 (Lesson 1)

1st - 5th Grade

61 Qs

VMP đề 14 (36-42)

VMP đề 14 (36-42)

Assessment

Quiz

English

3rd Grade

Hard

CCSS
RI.2.4, RI.3.10, RF.3.3B

+42

Standards-aligned

Created by

Su Du

FREE Resource

64 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

khởi nguồn

Tags

CCSS.RI.2.4

CCSS.RI.3.4

CCSS.RI.4.4

CCSS.RL.3.4

CCSS.RL.4.4

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

châu lục

Tags

CCSS.L.5.4B

CCSS.L.6.1E

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

sự thay đổi, sự chỉ dịch

Tags

CCSS.RI.2.4

CCSS.RI.3.4

CCSS.RI.4.4

CCSS.RL.3.4

CCSS.RL.4.4

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

có lẽ

Tags

CCSS.L.5.4B

CCSS.L.6.1E

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

mang tính tiến hoa

Tags

CCSS.RI.2.4

CCSS.RI.3.4

CCSS.RI.4.4

CCSS.RL.3.4

CCSS.RL.4.4

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

thách thức

Tags

CCSS.RI.3.10

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

căn nguyên, nguồn gốc

Tags

CCSS.L.5.4B

CCSS.L.6.1E

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?