TQH_Tổng hợp
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Chuong Canh
Used 19+ times
FREE Resource
55 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Diện tích tự nhiên của Trung Quốc khoảng:
Gần 9,5 triệu km2
Trên 9,5 triệu km2
Gần 9,6 triệu km2
Trên 9,6 triệu km2
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lãnh thổ Trung Quốc rộng lớn tiếp giáp với:
13 nước.
14 nước.
15 nước.
16 nước.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đường bờ biển phía đông của Trung Quốc dài khoảng:
6000 km
7000 km
8000 km
9000 km
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Về tổ chức hành chính, Trung Quốc được chia thành:
23 tỉnh, 6 khu tự trị và 3 thành phố trực thuộc trung ương
22 tỉnh, 5 khu tự trị và 4 thành phố trực thuộc trung ương
21 tỉnh, 5 khu tự trị và 4 thành phố trực thuộc trung ương
23 tỉnh (cả Đài Loan), 5 khu tự trị và 4 thành phố trực thuộc trung ương
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trung Quốc có hai đặc khu hành chính nằm ven biển là:
Hồng Công và Thượng Hải
Hồng Công và Ma Cao
Hồng Công và Quảng Châu
Ma Cao và Thượng Hải
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các đồng bằng miền Đông Trung Quốc theo thứ tự bắc xuống nam là:
Hoa Bắc, Đông Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam
Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam
Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Nam, Hoa Trung
Đông Bắc, Hoa Nam, Hoa Bắc, Hoa Trung
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đồng bằng thường chịu nhiều thiên tai lụt lội nhất ở miền Đông Trung Quốc là:
Đông Bắc
Hoa Bắc
Hoa Trung
Hoa Nam
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
56 questions
Bài 10 -Q2. Ngoại hình (외모)
Quiz
•
University
50 questions
HSK1-P7
Quiz
•
University
53 questions
b4-at work
Quiz
•
University
55 questions
bài 5
Quiz
•
1st Grade - University
50 questions
Kiểm tra giữa kỳ TDBL
Quiz
•
University
50 questions
continous tense
Quiz
•
9th Grade - University
50 questions
Japanese vocabulary N4-N5
Quiz
•
KG - Professional Dev...
50 questions
Giao tiếp trong kinh doanh 4.1
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade