Vocabulary - Unit 4: For a better community

Vocabulary - Unit 4: For a better community

10th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

nhà a trồng mít thái

nhà a trồng mít thái

10th Grade

10 Qs

MS3_U2_ Writing_Free medical service

MS3_U2_ Writing_Free medical service

9th - 12th Grade

7 Qs

Liên Xô và Đông âu (1945-1970)

Liên Xô và Đông âu (1945-1970)

1st - 12th Grade

10 Qs

UNIT 4 GRADE 10 ( GETTING VOCAB)

UNIT 4 GRADE 10 ( GETTING VOCAB)

10th Grade

10 Qs

UNIT 4 ( L10 GLOBAL)

UNIT 4 ( L10 GLOBAL)

10th Grade

13 Qs

Tin học 9 Bài 4: Tìm hiểu thư điện tử

Tin học 9 Bài 4: Tìm hiểu thư điện tử

1st - 10th Grade

10 Qs

VẤN ĐỀ DÂN SỐ-BÀI 3 - LỚP 11

VẤN ĐỀ DÂN SỐ-BÀI 3 - LỚP 11

10th - 11th Grade

8 Qs

Kiểm tra thường xuyên bài Các nước châu Á

Kiểm tra thường xuyên bài Các nước châu Á

1st - 12th Grade

10 Qs

Vocabulary - Unit 4: For a better community

Vocabulary - Unit 4: For a better community

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Medium

Created by

Liên Hồng

Used 28+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Community development

cộng đồng phát triển

sự phát triển cộng đồng

cộng đồng

sự phát triển

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

volunteer (n)

tình nguyện viên

sinh viên

học sinh

bác sĩ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

community

công cộng

công đoàn

cộng đồng

cộng hưởng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

advertisement

quảng cáo

thông tin

quảng bá

sự phát triển

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

boost (v)

thúc đẩy

đề nghị

xin phép

làm giảm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

orphanage

trại trẻ mồ côi

nhà tình nghĩa

nhà dưỡng lão

bệnh viện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

confidence

sự tự tin

sự nghe lời

sự hối hận

sự độc lập

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

community service

dịch vụ cộng đồng

cộng đồng phục vụ

dịch vụ nhà ở

phát triển xã hội