Đại cương kim loại

Đại cương kim loại

11th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KTTX - NITƠ - PHOTPHO

KTTX - NITƠ - PHOTPHO

11th Grade

20 Qs

91162 - Ions in Solution - Identifying Cations

91162 - Ions in Solution - Identifying Cations

11th - 12th Grade

20 Qs

Kesetimbangan

Kesetimbangan

11th Grade

20 Qs

Lí thuyết este

Lí thuyết este

11th Grade

20 Qs

Tính chất của kim loại

Tính chất của kim loại

1st - 12th Grade

20 Qs

Limited Reactants

Limited Reactants

9th - 12th Grade

20 Qs

ĐỀ 17

ĐỀ 17

9th - 12th Grade

15 Qs

11.02.04. LÝ THUYẾT PHOTPHO

11.02.04. LÝ THUYẾT PHOTPHO

11th Grade

15 Qs

Đại cương kim loại

Đại cương kim loại

Assessment

Quiz

Chemistry

11th Grade

Easy

Created by

Thanh Trương

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại có những tính chất vật lý chung nào sau đây?

A. Tính dẻo, tính dẫn điện, nhiệt độ nóng chảy cao.

B. Tính dẫn điện, tính dẫn nhiệt, có khối lượng riêng lớn và có ánh kim.

C. Tính dẻo, tính dẫn điện, tính dẫn nhiệt và có ánh kim.

D. Tính dẻo, có ánh kim, rất cứng.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các tính chất vật lí chung của kim loại gây ra do

A. các electron tự do trong mạng tinh thể.

B. các ion kim loại.

C. các electron hóa trị.

D. Các kim loại đều là chất rắn.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại nào sau đây dẻo nhất trong tất cả các kim loại?

A. Vàng.

B. Bạc.

C. Đồng.

D. Nhôm.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại nào sau đây có tính dẫn điện tốt nhất ?

A. Cu.

B. Ag.

C. Au.

D. Al.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại nào sau đây có độ cứng cao nhất?

A. Ag.

B. Al.

C. Cr.

D. Fe.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại nào sau đây có nhiệt độ nóng chảy cao nhất ?

A. Cr.

B. Ag.

C. W.

D. Fe.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại X được sử dụng trong nhiệt kế, áp kế và một số thiết bị khác. Ở điều kiện thường, X là chất lỏng. Kim loại X là

A. W.

B. Cr.

C. Hg.

D. Pb.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?