Nghĩa của cụm từ sau gần nghĩa với:
Have a dinner
link26.ExcautruccauvoidongtuHAVE
Quiz
•
English
•
5th Grade
•
Medium
Tuyết Thị Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghĩa của cụm từ sau gần nghĩa với:
Have a dinner
eat in the evening
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghĩa của cụm từ sau gần nghĩa với:
Have a supper
eat at late night
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cụm từ sau gần nghĩa với:
Have a bath
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cụm từ sau gần nghĩa với:
Have a shower
take a shower
take a nap
have lunch
have a swim
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cụm từ sau gần nghĩa với:
Have a swim
Go swimming
take a bath
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cụm từ sau gần nghĩa với:
Have a rest
have a dinner
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cụm từ sau gần nghĩa với:
Have a break
have lunch
have a rest
have a shower
have a supper
11 questions
Bedtime. Elves and Shoemaker (chap 6-7)
Quiz
•
1st - 5th Grade
21 questions
KIỂM TRA 15' LỚP TA5 T5 (THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN TIẾP)
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Unit 2 Our homes
Quiz
•
5th Grade
20 questions
TAP1
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Unit 16: What would you like to eat?
Quiz
•
5th Grade
20 questions
summary excercises for 4-5 (1)
Quiz
•
5th Grade
21 questions
KIỂM TRA 15' LỚP TA5 T5 THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Review Unit 3 and Unit 4
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade