BÀI TẬP TOÁN CUỐI TUẦN 10

BÀI TẬP TOÁN CUỐI TUẦN 10

1st - 5th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Các số có bốn chữ số (tt)

Các số có bốn chữ số (tt)

3rd Grade

10 Qs

Đề 1 ( Toán)

Đề 1 ( Toán)

1st Grade

10 Qs

Các số có 5 chữ số

Các số có 5 chữ số

3rd Grade

10 Qs

TOÁN 4 - LUYÊN TẬP (TRANG 16)

TOÁN 4 - LUYÊN TẬP (TRANG 16)

4th Grade

15 Qs

ôn tập về số lớp 4

ôn tập về số lớp 4

4th Grade

10 Qs

AI NHANH HƠN

AI NHANH HƠN

1st - 5th Grade

12 Qs

Các số có bốn chữ số

Các số có bốn chữ số

3rd Grade

10 Qs

Toán 3 - Tuần 19

Toán 3 - Tuần 19

3rd Grade

15 Qs

BÀI TẬP TOÁN CUỐI TUẦN 10

BÀI TẬP TOÁN CUỐI TUẦN 10

Assessment

Quiz

Mathematics

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Thúy Thị

Used 11+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Số 68754 đọc là:

Sáu mươi tám nghìn bảy trăm năm mươi tư

Sáu tám nghìn bảy trăm năm mươi

Sáu tám nghìn bảy năm tư

Sáu mươi tám nghìn bảy trăm năm mươi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Số 948108 đọc là:

Chín trăm bốn mươi tám chục nghìn một trăm linh tám.

Chín trăm bốn tám nghìn một trăm linh tám

Chín bốn mươi tám nghìn một trăm linh tám

Chín trăm bốn mươi tám nghìn một trăm tám

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Số ba trăm mười nghìn hai trăm ba mươi mốt viết là

301321.

310231.

310213.

301123.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Số hai mươi tư nghìn ba trăm linh lăm viết là

24530.

24503.

24350.

24305.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chữ số 9 trong số 320896 nằm ở hàng:

Trăm nghìn

Chục nghìn

Trăm

Chục

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Số tròn chục liền sau số 638763 đọc là:

Sáu trăm ba mươi tám nghìn bảy trăm sáu mươi ba

Sáu trăm ba mươi tám nghìn bảy trăm sáu ba

Sáu trăm ba mươi tám nghìn bảy trăm bảy mươi

Sáu trăm ba mươi tám nghìn bảy trăm sáu mươi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Số chẵn liền sau số 321136 đọc là:

Ba trăm hai mươi mốt nghìn một trăm ba mươi sáu

 Ba trăm hai mươi mốt nghìn một trăm ba mươi tám

Ba trăm hai mươi mốt nghìn một trăm sáu ba

Ba trăm hai mươi mốt nghìn một trăm ba tư

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?