
BỘI CHUNG. BỘI CHUNG NHỎ NHẤT

Quiz
•
English
•
8th Grade
•
Medium
Thư Bùi Anh
Used 1+ times
FREE Resource
46 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Số x là bội chung của a, b, c nếu
A. x a hoặc x b hoặc x c
B. x a và x b
C. x b và x c
D. x a và x b và x c
A. x a hoặc x b hoặc x c
B. x a và x b
C. x b và x c
D. x a và x b và x c
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Xác định số nhỏ nhất khác 0 trong các bội chung của 2 và 3.
A. 0 B. 6 C. 2 D. 3
A. 0
B. 6
C. 2
D. 3
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Một số tự nhiên a khác 0 nhỏ nhất thỏa mãn a 12 và a 36. Khi đó a là:
A. ƯC (12, 36)
B. BC (12, 36)
C. ƯCLN (12, 36)
D. BCNN (12, 36)
A. ƯC (12, 36)
B. BC (12, 36)
C. ƯCLN (12, 36)
D. BCNN (12, 36)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Sắp xếp các bước tìm BCNN của hai hay nhiều số lớn hơn 1:
1 – Lập tích các thừa số đã chọn, mỗi thừa số lấy với số mũ lấy với số mũ lớn nhất. Tích đó là BCNN cần tìm.
2 – Chọn ra các thừa số nguyên tố chung và riêng.
3 – Phân tích mỗi số ra thừa số nguyên tố.
A. 1 – 2 – 3 B. 2 – 3 – 1 C. 3 – 1 – 2 D. 3 – 2 – 1
A. 1 – 2 – 3
B. 2 – 3 – 1
C. 3 – 1 – 2
D. 3 – 2 – 1
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Bội chung của hai hay nhiều số là gì?
A. Là một tập hợp
B. Là ước của tất cả các số đó
C. Là bội của tất cả các số đó
D. Tất cả các đáp án trên
A. Là một tập hợp
B. Là ước của tất cả các số đó
C. Là bội của tất cả các số đó
D. Tất cả các đáp án trên
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Mọi số tự nhiên a và b khác 0 ta có:
A. BCNN (a, b, 1) = a
B. BCNN (a, b, 1) = b
C. BCNN (a, b, 1) = 1
D. BCNN (a, b, 1) = BCNN (a, b)
A. BCNN (a, b, 1) = a
B. BCNN (a, b, 1) = b
C. BCNN (a, b, 1) = 1
D. BCNN (a, b, 1) = BCNN (a, b)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Cho biết BC (4, 6) = {0; 12; 24; 36; 48; …}. Hãy cho biết BCNN (4, 6)?
A. BCNN (4, 6) = 0
B. BCNN (4, 6) = 12
C. BCNN (4, 6) = 24
D. BCNN (4, 6) = 36
A. BCNN (4, 6) = 0
B. BCNN (4, 6) = 12
C. BCNN (4, 6) = 24
D. BCNN (4, 6) = 36
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
48 questions
8. GHKI. KHTN

Quiz
•
8th Grade
45 questions
Danh từ số ít và số nhiều (Singlular and plural nouns)

Quiz
•
4th - 12th Grade
44 questions
BỊ ĐỘNG HIỆN TẠI ĐƠN, QUÁ KHỨ ĐƠN

Quiz
•
1st - 11th Grade
50 questions
Bài kiểm tra tiếng Anh

Quiz
•
6th Grade - University
45 questions
untitled

Quiz
•
4th - 10th Grade
48 questions
Phím Tắt 1 - Keyboard Shortcut

Quiz
•
KG - University
48 questions
BKT1

Quiz
•
7th Grade - University
45 questions
MLH - Unit 2

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Figurative Language Review

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Making Inferences

Quiz
•
8th Grade
8 questions
Exploring Prefixes and Suffixes in English

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Informational Text Features

Quiz
•
4th - 8th Grade
20 questions
Central Idea

Quiz
•
6th - 8th Grade
18 questions
Elements of Poetry

Quiz
•
4th - 8th Grade
20 questions
Commas Commas Commas!

Quiz
•
7th - 9th Grade
20 questions
Dependent and Independent Clauses

Quiz
•
8th Grade