中文第2

中文第2

1st Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vui học tiếng Trung 1809

Vui học tiếng Trung 1809

1st - 10th Grade

10 Qs

Vui làm bài tiếng Trung !

Vui làm bài tiếng Trung !

1st - 10th Grade

15 Qs

一年级 华文 单元四 我跟妹妹搭积木

一年级 华文 单元四 我跟妹妹搭积木

1st Grade

16 Qs

基础中文 (Adjectives & Helpful Machines)

基础中文 (Adjectives & Helpful Machines)

KG - 2nd Grade

15 Qs

Quizizz 8

Quizizz 8

1st Grade

15 Qs

boya 1 - 8

boya 1 - 8

1st Grade - University

16 Qs

作业(5)

作业(5)

1st - 4th Grade

10 Qs

Tôi là...

Tôi là...

1st Grade

15 Qs

中文第2

中文第2

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

Thanh Trần

Used 3+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

chọn từ mang nghĩa " học sinh"

工人

学生

医生

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

chọn từ mang nghĩa " giám đốc"

经理

公人员

老师

经济

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

chọn từ mang nghĩa " giới thiệu"

欢迎

贵姓

生产

介绍

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

chọn từ mang nghĩa " Việt Nam"

中国

越南

美国

法国

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

chọn từ mang nghĩa " Năm"

今年

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

chọn câu mang nghĩa " chúng tôi là giáo viên"

你们是老师

我们是主管

我们是老师

我们是学生

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

chọn câu mang nghĩa " Tôi năm nay 23 tuổi"

她今年二十三岁

我今年二三岁

我今年二十五岁

我今年二十三岁

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?