PART 4_QUIZZI 3

PART 4_QUIZZI 3

University

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NOUNS- LESSON 6 TFD

NOUNS- LESSON 6 TFD

7th Grade - University

12 Qs

học cùng tiếng anh

học cùng tiếng anh

8th Grade - Professional Development

16 Qs

Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh

Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh

8th Grade - University

15 Qs

Review Vocab S1 - ThaoChip Edu

Review Vocab S1 - ThaoChip Edu

10th Grade - University

20 Qs

IELTS Reading - Task types

IELTS Reading - Task types

6th Grade - Professional Development

15 Qs

[TEST VOCAB] TỪ VỰNG PART 2 - TEST 2 - ET19

[TEST VOCAB] TỪ VỰNG PART 2 - TEST 2 - ET19

University

20 Qs

Tips for TOEIC Listening & Reading

Tips for TOEIC Listening & Reading

12th Grade - University

20 Qs

ANH 9, -tuần 27.1

ANH 9, -tuần 27.1

1st Grade - University

20 Qs

PART 4_QUIZZI 3

PART 4_QUIZZI 3

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Practice S Toeic

Used 2+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nghe và điền từ vào chỗ trống: "------ of directors" mang nghĩa là "ban giám đốc"

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối các cụm từ sau về đúng nghĩa tương ứng

Giám đốc điều hành

Chief Executive Officer (CEO)

Người giám sát

Bussinessman

Nhân viên

Supervisor

Doanh nhân

Staff member

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nghe và điền từ vào chỗ trống

Answer explanation

analyst (n): nhà phân tích

--> Analyze (v): phân tích

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Yearly" đồng nghĩa với từ nào sau đây?

Monthly

Quarterly

Annually

CẢ A, B, C đều đúng

Answer explanation

Monthly (adv): hàng tháng

Quarterly (adv): hàng quý

Annually = Yearly: hàng năm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "shift" trong cụm "night shift" nghĩa là gì?

Sự chuyển hướng

Ca, kíp làm việc

Vĩnh viễn

Cả A, B, C đều sai

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nghe và điền từ vào chỗ trống: " come into -------" nghĩa là "có hiệu lực"

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đồng nghĩa với "submit" có thể là từ nào sau đây?

Take over

Turn in

Put away

Sign up

Answer explanation

Take over: đảm nhận (vị trí, công vc)

Put away: cất đi

Sign up: đăng ký

Submit = turn in: nộp, đệ trình --> Submission (n)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?