第四课:地点

第四课:地点

12th Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

tiếng việt lớp 5

tiếng việt lớp 5

1st Grade - University

10 Qs

华文三年级练习

华文三年级练习

1st Grade - University

10 Qs

汉语介词

汉语介词

1st Grade - Professional Development

15 Qs

三年级道德教育

三年级道德教育

3rd Grade - Professional Development

12 Qs

第十六课 (ม.5)

第十六课 (ม.5)

9th - 12th Grade

10 Qs

单元22:我也跟着做

单元22:我也跟着做

1st - 12th Grade

10 Qs

第 23 课

第 23 课

9th - 12th Grade

15 Qs

六年级  道德 单元十三

六年级 道德 单元十三

12th Grade

10 Qs

第四课:地点

第四课:地点

Assessment

Quiz

Other

12th Grade

Medium

Created by

Tuyền Thanh

Used 2+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Media Image

他们现在在哪儿?

图书馆

宿舍

食堂

教学楼

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Media Image

他在图书馆做什么?

吃饭

看书

睡觉

上课

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Media Image

他们去哪儿上课?

食堂

宿舍

教学楼

医院

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Dịch câu sau: "phía trước trường là nhà tôi."

学校前面是他家。

学校后面是我家。

前面的学校是我家。

学校前面是我家。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Dịch câu sau: 张风在我右边,不是左边。

Trương Phong ở bên trái tôi, không phải bên phải.

Trương Phong ở phía sau tôi, không phải bên phải.

Trương Phong ở bên phải tôi, không phải bên đằng sau tôi.

Trương Phong ở bên phải tôi, không phải bên trái.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

dịch câu sâu: "你家附近有医院吗?"

Gần nhà bạn có bệnh viện không?

Gần trường bạn có bệnh viện không?

Gần nhà bạn có trường học không?

Gần nhà bạn có rạp chiếu phim không?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

请问,洗手间在哪儿?

Xin hỏi, rạp chiếu phim ở đâu?

xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu vậy?

xin hỏi, thư viện ở đâu vậy?

xin hỏi, nhà ăn ở đâu vậy?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?