[lớp 5] Quiz 05 + 07.11

[lớp 5] Quiz 05 + 07.11

5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sở hữu cách

Sở hữu cách

5th Grade

20 Qs

Tieng anh 5 unit 11

Tieng anh 5 unit 11

5th Grade

20 Qs

English 3 Unit 6 Lesson 1 Vocabulary

English 3 Unit 6 Lesson 1 Vocabulary

1st - 5th Grade

17 Qs

Warm-up

Warm-up

1st - 5th Grade

20 Qs

Jobs - Lesson 1

Jobs - Lesson 1

1st - 5th Grade

20 Qs

p34- b1-11

p34- b1-11

5th Grade

19 Qs

ENGLISH 5 UNIT 11

ENGLISH 5 UNIT 11

5th Grade

16 Qs

weather

weather

1st - 5th Grade

16 Qs

[lớp 5] Quiz 05 + 07.11

[lớp 5] Quiz 05 + 07.11

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Hard

Created by

An Family

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Nối các từ sau với nghĩa của chúng:

direction (n)

chủ động

truth (n)

sự thật

proactive (adj)

hình ảnh

image (n)

phương hướng / hướng dẫn

shortage (n)

thiếu hụt

2.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Nối các từ sau với nghĩa của chúng:

earn (v)

vô gia cư

homeless (adj)

lương (theo tuần/ngày)

wage (n)

lương (theo tháng)

success (n)

thành công

salary (n)

kiếm tiền

3.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Nối các từ sau với nghĩa của chúng:

except for

nhìn vào

look after

chăm sóc

look at

ngoại trừ

overseas

nước ngoài

look for

tìm kiếm

4.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Nối các từ sau với nghĩa của chúng:

make a decision

kiếm sống

earn a living

đưa ra quyết định

as well

mạo hiểm

set up

thành lập

take a risk

cũng (như vậy)

5.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Nối các từ sau với nghĩa của chúng:

colleague (n)

quản lý

manager (n)

giám đốc

clerk (n)

thư ký

businessman (n)

doanh nhân

director (n)

đồng nghiệp

6.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Nối các từ sau với nghĩa của chúng:

typewriter (n)

máy in

printer (n)

sự khám phá

exploration (n)

máy tính

computer (n)

thư ký

secretary (n)

máy đánh chữ

7.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Nối các từ sau với nghĩa của chúng:

feel under the weather

khám phá

explore (v)

lòng dũng cảm

have sth in common

ngoại trừ

courage (n)

cảm thấy không khỏe

apart from

có điểm chung

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?