
Lớp 5- Tính từ

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Medium
Ntt Phương
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Tìm tính từ không cùng nhóm với những từ còn lại: thon thả, gầy gò, lênh khênh, réo rắt.
A. Thon thả
B. Gầy gò
C. Lênh khênh
D. Réo rắt
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2. Tính từ là gì?
A. Những từ miêu tả tính chất đặc thù của vật
B. Những từ miêu tả đặc điểm, tính chất của sự vật, hoạt động, trạng thái
C. Những từ miêu tả đặc điểm chỉ vật mới có
D. Những từ miêu tả màu sắc, hình dáng của vật
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
3. Đâu là tính từ trong câu văn sau:
“Chúng tôi đứng như vậy nhìn ra phía sáng rực ánh đèn, xung quanh là tiếng đàn thánh thót, tiếng hát du dương khi xa, khi gần chào mừng mùa xuân.”
A. sáng rực, xa, gần
B. sáng rực, thánh thót, du dương, xa, gần
C. sáng rực, thánh thót, du dương
D. thánh thót, du dương, xa, gần
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4. Tìm cụm tính từ được sử dụng trong câu sau: “Xong, nó vui vẻ chạy đi làm những việc bố mẹ tôi phân công, vừa làm vừa hát có vẻ vui lắm.”
A. Vui vẻ chạy đi
B. Vừa làm vừa hát
C. Vui lắm
D. Không có cụm tính từ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
5. Nối nhận xét ở cột A với từ ở cột B cho phù hợp:
1. Tính từ chỉ đặc điểm
a. rất chăm chỉ làm việc
2. Tính từ chỉ tính chất
b. Chị ấy vẫn hiền lành như xưa.
3. Cụm tính từ
c. gầy gò
4. Cụm tính từ làm vị ngữ trong câu
d. siêng năng
A. 1a- 2c- 3b- 4d
B. 1d- 2a- 3b- 4c
C. 1c- 2d- 3a- 4b
D. 1b- 2a- 3d- 4c
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6. Từ nào dưới đây không phải là tính từ?
A. Tươi tốt
B. Làm việc
C. Cần mẫn
D. Dũng cảm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7. “Món ăn này đậm chất Hà Nội.”
Từ “Hà Nội” trong câu trên là tính từ.
A. Đúng
B. Sai
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
13 questions
Tiếng Việt_Ôn tập 3

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Bài 2 - Quyển 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
TỪ TƯỢNG HÌNH - TỪ TƯỢNG THANH

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Nếu không may bị lạc

Quiz
•
1st Grade
14 questions
Luyện từ và câu

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Từ đồng nghĩa - trái nghĩa - đồng âm

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Bài tập củng cố yêu thương con người gdcd6

Quiz
•
1st - 6th Grade
10 questions
Easy 1 Bài 11 Bộ thủ

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
19 questions
Subject Pronouns and conjugating SER

Quiz
•
KG - 12th Grade
21 questions
los meses y los dias

Quiz
•
1st - 9th Grade
17 questions
Greetings and Farewells in Spanish

Quiz
•
1st - 6th Grade
12 questions
Greetings in Spanish

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
sujeto y predicado

Quiz
•
1st - 3rd Grade