第十课:我想参加篮球队

第十课:我想参加篮球队

Professional Development

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Happy Biti's - Cùng nhìn lại

Happy Biti's - Cùng nhìn lại

Professional Development

12 Qs

中秋节 MOONCAKE FESTIVAL

中秋节 MOONCAKE FESTIVAL

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Khách Khứa Đến Từ Thế Giới Thiên Sứ

Khách Khứa Đến Từ Thế Giới Thiên Sứ

Professional Development

12 Qs

Khái quát về Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp (1)

Khái quát về Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp (1)

Professional Development

8 Qs

三年级 掩耳盗铃

三年级 掩耳盗铃

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Chinh phục thử thách

Chinh phục thử thách

Professional Development

10 Qs

Khảo sát về Quy chế Khen thưởng  - Kỷ luật học sinh

Khảo sát về Quy chế Khen thưởng - Kỷ luật học sinh

Professional Development

10 Qs

ÔN TẬP KIẾN THỨC MODUL 2 VÀ MODUL 3

ÔN TẬP KIẾN THỨC MODUL 2 VÀ MODUL 3

Professional Development

10 Qs

第十课:我想参加篮球队

第十课:我想参加篮球队

Assessment

Quiz

Education

Professional Development

Hard

Created by

Việt Anh

Used 4+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 1: Dịch từ sau "tham gia thi đấu"

参加活动

参加跳舞

参加比赛

参加唱歌

Answer explanation

参加+N:Tham gia cái gì đó

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Câu 3: Đây là gì?

朋友

学生

留学生

大学

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Câu 3: Đây là gì?

越南篮球队

中国足球队

越南足球队

中国球队

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Câu 4: Đây là cặp từ đối nghĩa nào?

长-远

长-短

长-矮

长-高

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Câu 5: Đây là gì

高-矮

长-矮

长-短

高-长

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Câu 6: Đây là gì?

胖-收

胖-瘦

半-瘦

帮-瘦

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 7: Dịch câu sau: " Tôi đọc sách 2 tiếng rồi".

我看书看了两个小时

我看了书两个小时

我看了两个小时的书

我看两个小时书了

Answer explanation

Câu động từ mang tân ngữ có hai cách sử dụng

C1: S+V+O+V(了)+BNTL

C2: S+V(了)+BNTL+(的)+O

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 8: sắp xếp câu sau" 五年/踢 / 了 / 我 / 了/ 足球 "

我踢了五年足球了

我踢足球了五年了

我踢了足球了五年

我踢五年足球了

Answer explanation

Câu có V(了)cuối câu cũng có trợ từ ngữ khí 了

-> động tác đó vẫn đang được tiến hành

Tôi đã đá bóng được 5 năm rồi (bây giờ tôi vẫn đang đá)

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 9: chọn đáp án thích hợp "昨天他们A爬B了C山D。(四个小时)"

A

B

C

D

Answer explanation

爬山(V+O):

C1:昨天他们爬山爬了四个小时。nhưng trong câu ko có lặp lại động từ ly hợp. Loại trừ th này.

Còn c2: 昨天他们爬了四个小时山。

S+V(了)+BNTL+(de)+O