
ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Easy
Thị Nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ có nghĩa trái ngược với từ “đoàn kết” là:
a. đùm bọc.
b. chia rẽ.
c. cưu mang.
d. gắn bó.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ chứa tiếng “kết” có nghĩa là “gắn bó” là:
a. chung kết.
b. kết quả.
c. kết thúc.
d. kết bạn.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ chứa tiếng “kết” có nghĩa là “sau cùng, cuối cùng” là :
a. tổng kết
b. kết nghĩa
c. gắn kết
d. kết hợp
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ có nghĩa là "thương người, tôn trọng lẽ phải" là:
a. nhân hậu
b. tình nghĩa
c. hiền hoà
d. nhân nghĩa
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các từ chỉ hành động, thái độ tốt là:
a. cưu mang, bắt nạt, giúp đỡ
b. chèn ép, chia sẻ, đùm bọc
c. thờ ơ, ganh tị, chia rẽ
d. thương cảm, giúp đỡ, chia sẻ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong câu "Cô bé thấy cậu có vẻ đói bụng nên bưng ra một li sữa lớn."
Từ là danh từ là:
a. đói
b. bưng
c. sữa
d. lớn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các từ dưới đây, danh từ riêng là:
a. câu lạc bộ
b. Hoàng Sa, Trường Sa
c. tấm lòng
d. biển đảo
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Tập đọc 4: Tiếng cười là liều thuốc bổ

Quiz
•
4th Grade
10 questions
HSK1 11-15

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
VGR9 - Lần đầu tớ về quê

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Cấu tạo từ

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
TÌM HIỂU NGÀY NHÀ GIÁO VIỆT NAM

Quiz
•
4th Grade
15 questions
BAI 1 - PENGENALAN BAHASA MELAYU

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Chữa Phiếu TV tuần 21

Quiz
•
3rd - 4th Grade
10 questions
HSK1 1-5

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia

Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
13 questions
Hispanic Heritage

Interactive video
•
1st - 5th Grade
18 questions
Española - Days of the Week - Months of the Year

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts

Quiz
•
KG - 12th Grade
30 questions
Gender of Spanish Nouns

Quiz
•
KG - University
22 questions
Symtalk 4 Benchmark L16-22

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Realidades 1 Weather Spanish 1

Quiz
•
KG - Professional Dev...