decuongtin

decuongtin

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi IC3 SPARK GS6 Level 2

Câu hỏi IC3 SPARK GS6 Level 2

University

31 Qs

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC PHỔ THÔNG 2018

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC PHỔ THÔNG 2018

University

25 Qs

tổng ôn tập

tổng ôn tập

1st Grade - University

30 Qs

Ôn Tập MARKETING CĂN BẢN

Ôn Tập MARKETING CĂN BẢN

University

25 Qs

Hệ thống thông tin quản lý

Hệ thống thông tin quản lý

University

30 Qs

Vong1_ICONChallenge_170320

Vong1_ICONChallenge_170320

University

35 Qs

Sinh viên NAUE tìm hiểu về luật pháp Việt Nam

Sinh viên NAUE tìm hiểu về luật pháp Việt Nam

University

33 Qs

Ôn tập tổng hợp Ngữ văn 9

Ôn tập tổng hợp Ngữ văn 9

9th Grade - University

35 Qs

decuongtin

decuongtin

Assessment

Quiz

Education

University

Easy

Created by

Thuan Nguyễn

Used 5+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thứ tự các hoạt động của quá trình xử lý thông tin bao gồm những gì?

Thu nhận, lưu trữ, xử lý, truyền thông tin

Thu nhận, xử lý, lưu trữ, truyền thông tin

Thu nhận, xử lý, truyền thông tin, lưu trữ

Xử lý, thu nhận, lưu trữ, truyền thông tin

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn vị nhỏ nhất để lưu trữ thông tin là:

Byte  

Bit  

Megabyte 

Gigabyte

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để máy tính có thể xử lí, thông tin cần được biểu diễn dưới dạng dãy bit chỉ gồm hai kí tự là

2 và 3

1 và 2               

0 và 2

0 và 1

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thông tin khi đưa vào máy tính chúng đều được biểu diễn thành dạng đó là:

Thông tin được biểu diễn dưới dạng văn bản

Thông tin được biểu diễn dưới dạng hình ảnh

Thông tin được biểu diễn dưới dạng dãy bit

Thông tin được biểu diễn dưới dạng âm thanh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một MB xấp xỉ bao nhiêu byte?

Một nghìn tỉ byte

Một tỉ byte

Một triệu byte 

Một nghìn byte

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp các đơn vị đo từ bé đến lớn

B; KB; MB; TB; GB

KB; MB; B; GB; TB

MB; GB; B; TB; KB

B; KB; MB; GB; TB 

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bao nhiêu byte tạo thành một kilobyte?

64

1024

2048

4096

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?