10. 我们都是留学生

10. 我们都是留学生

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

YCT 3 Bab 1-2

YCT 3 Bab 1-2

KG - University

20 Qs

test 1

test 1

University

20 Qs

YCT 2 Lesson 13 - 马丁比我大三岁 Martin is three years older than me

YCT 2 Lesson 13 - 马丁比我大三岁 Martin is three years older than me

1st Grade - University

15 Qs

Review

Review

University

15 Qs

11. 你在哪儿学习?

11. 你在哪儿学习?

University

17 Qs

复习第六课

复习第六课

University

15 Qs

二年级科学 科学室规则

二年级科学 科学室规则

KG - Professional Development

20 Qs

G6E Parent Meeting Quiz

G6E Parent Meeting Quiz

6th Grade - University

20 Qs

10. 我们都是留学生

10. 我们都是留学生

Assessment

Quiz

Education

University

Easy

Created by

Quang Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

 mìshū bí thư thư ký 秘- bí mật. Đã là thư ký tất yếu (tất 必) phải hòa thuận (hòa 禾) với sếp 书 – sách. Gồm có 1 giá sách , 2 giá sách, kệ để sách (丨) và con mọt sách (丶)
介绍
田芳
秘书
留学生

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

xiān  tiên trước 先 - đầu tiên. Con trâu (ngưu 牛) và đứa trẻ (nhi 儿) đang chạy trước (先).

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

jièshào giới thiệu giới thiệu 介- giới. Giới thiệu hai người ( nhân 人) 绍- thiệu. Để giới thiệu phải mang lụa theo ( mịch 纟), giới thiệu cho nhà họ Triệu ( triệu 召)
秘书
田芳
介绍
我们

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

yíxiàr  nhất hạ nhi một chút 一 -Nhất. Một. 下 -hạ, dưới. Cái cọc cắm sâu dưới (下) lòng đất là chữ hạ. 儿 -nhi. Giống đứa trẻ có hai chân đang bước đi.
一下儿
我们
没什么
校长

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

wèi vị vị Là người (nhân đứng 亻) có chỗ đứng (lập 立 – đứng) trong xã hội

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

jiàoshòu giáo thụ giáo sư 教- dạy. Kiếm 1 mảnh đất ( thổ 土) để dạy, chống gậy ( phẩy丿) đi dạy, dạy đứa trẻ ( tử 子), dạy môn văn (bộ bán văn 攵). 授- thụ. Người truyền thụ (thụ 扌), trong lúc truyền thụ thì vuốt ve ( trảo 爫) , trao dải lụa (mịch 冖) cho học trò, quan tâm hết lần này đến lần khác ( hựu又) để học trò tiến bộ.
你们
教授
没什么
秘书

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Xiàozhǎng    hiệu trưởng hiệu trưởng 校- hiệu. Trường học có cây ( mộc 木) , dạy viết chữ ( chấm đầu亠) và bố ( phụ父) đưa con đi học. 长- người đứng đầu.
介绍
我们
校长
你们

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?