7. 苹果一斤多少钱

7. 苹果一斤多少钱

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

nhanh tay tinh mắt

nhanh tay tinh mắt

University

20 Qs

DDG okey

DDG okey

1st Grade - University

20 Qs

PRÀCTICA DE TIPOLOGÌA-FORMATO TEXTUAL

PRÀCTICA DE TIPOLOGÌA-FORMATO TEXTUAL

University

20 Qs

IF Belajar Pertemuan 5 Variabel, IF

IF Belajar Pertemuan 5 Variabel, IF

University

20 Qs

Transporte de sustancias

Transporte de sustancias

12th Grade - University

20 Qs

113學年寒假歷史選題

113學年寒假歷史選題

9th Grade - University

20 Qs

ISO9126

ISO9126

University

20 Qs

TUYÊN NGÔN ĐỘC LẬP

TUYÊN NGÔN ĐỘC LẬP

12th Grade - University

20 Qs

7. 苹果一斤多少钱

7. 苹果一斤多少钱

Assessment

Quiz

Education

University

Practice Problem

Easy

Created by

Quang Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

mǎi mãi  mua Bộ ất(乛 – nhỏ bé)  + chữ đầu - tóu(头). Tưởng tượng một người đội cái mẹt lên đầu đi mua đồ.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

mài mại bán Người bán (卖) được cộng (thập 十) thêm tiền so với người mua (买).

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

shuǐguǒ thủy quả hoa quả 水 gồm chữ thủy (水 - nước) 1 dòng nước chảy 2 bờ 2 bên. 果 - quả. Trong ruộng (điền 田) có một cái cây (mộc 木) đã ra quả (果).

多少
水果
怎么
别的

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

píngguǒ bình quả  quả táo 苹- bình. Gồm bộ thảo đầu (艹) , bát (丷), can (干- khô). Táo được trồng trên 8 hecta đất khô cằn. 果- quả. Gồm bộ điền và bộ mộc . Cái cây (木)trong ruộng (田)lớn lên sẽ cho ra quả(果).

别的
公斤
怎么
苹果

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

júzi  quất tử quả quýt Gồm bộ: Mộc(木) – mâu (矛giáo dài) – quynh(冂- khu vực )- bát (八) + khẩu (口). Ở khu vực vùng biên giới gần cửa khẩu , người ta trồng 8 hec ta quýt và có cái giáo dài để chọc quýt. 子 – tử. Biểu tượng đứa trẻ quấn trong tã

橘子
怎么
公斤
水果

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

cân cân Trung Quốc (=1/2kg) 斤 - Cân (1 斤 bằng 500 gram tại Việt Nam). Bốn đồng (4 nét) mới mua một cân (斤) táo.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

gōngjīn công cân kg 公 - công (chung). Tám (bát 八) công ty tư nhân (tư 厶) đó đang xây dựng một công trình công cộng (公). _x000B_斤 - Cân (1 斤 bằng 500 gram tại Việt Nam). Bốn đồng (4 nét) mới mua một cân (斤) táo.

公斤
苹果
水果
别的

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?