7. 苹果一斤多少钱

7. 苹果一斤多少钱

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

bài kiểm tra nội ngoại khoa thú y

bài kiểm tra nội ngoại khoa thú y

University

30 Qs

HSK 4 and 5 Test

HSK 4 and 5 Test

University

25 Qs

Pag-unawa sa Barayti ng Wika: Kahalagahan at Impluwensiya

Pag-unawa sa Barayti ng Wika: Kahalagahan at Impluwensiya

University

20 Qs

QUI-EASY ROUND COLLEGE LEVEL

QUI-EASY ROUND COLLEGE LEVEL

University

20 Qs

NLKT 02

NLKT 02

University

30 Qs

Từ đơn, từ láy, từ ghép

Từ đơn, từ láy, từ ghép

1st Grade - University

20 Qs

FIL2-PAGSUSULIT

FIL2-PAGSUSULIT

University

25 Qs

四年级 科学 单元二 人类

四年级 科学 单元二 人类

KG - Professional Development

20 Qs

7. 苹果一斤多少钱

7. 苹果一斤多少钱

Assessment

Quiz

Education

University

Easy

Created by

Quang Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

mǎi mãi  mua Bộ ất(乛 – nhỏ bé)  + chữ đầu - tóu(头). Tưởng tượng một người đội cái mẹt lên đầu đi mua đồ.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

mài mại bán Người bán (卖) được cộng (thập 十) thêm tiền so với người mua (买).

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

shuǐguǒ thủy quả hoa quả 水 gồm chữ thủy (水 - nước) 1 dòng nước chảy 2 bờ 2 bên. 果 - quả. Trong ruộng (điền 田) có một cái cây (mộc 木) đã ra quả (果).
多少
水果
怎么
别的

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

píngguǒ bình quả  quả táo 苹- bình. Gồm bộ thảo đầu (艹) , bát (丷), can (干- khô). Táo được trồng trên 8 hecta đất khô cằn. 果- quả. Gồm bộ điền và bộ mộc . Cái cây (木)trong ruộng (田)lớn lên sẽ cho ra quả(果).
别的
公斤
怎么
苹果

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

júzi  quất tử quả quýt Gồm bộ: Mộc(木) – mâu (矛giáo dài) – quynh(冂- khu vực )- bát (八) + khẩu (口). Ở khu vực vùng biên giới gần cửa khẩu , người ta trồng 8 hec ta quýt và có cái giáo dài để chọc quýt. 子 – tử. Biểu tượng đứa trẻ quấn trong tã
橘子
怎么
公斤
水果

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

cân cân Trung Quốc (=1/2kg) 斤 - Cân (1 斤 bằng 500 gram tại Việt Nam). Bốn đồng (4 nét) mới mua một cân (斤) táo.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

gōngjīn công cân kg 公 - công (chung). Tám (bát 八) công ty tư nhân (tư 厶) đó đang xây dựng một công trình công cộng (公). _x000B_斤 - Cân (1 斤 bằng 500 gram tại Việt Nam). Bốn đồng (4 nét) mới mua một cân (斤) táo.
公斤
苹果
水果
别的

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?