4. 这是王老师

4. 这是王老师

University

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第一课围棋基本规则(气)

第一课围棋基本规则(气)

KG - University

15 Qs

Bahasa Indonesia bab 1

Bahasa Indonesia bab 1

University

10 Qs

七年级第一课组句

七年级第一课组句

7th Grade - University

9 Qs

CT3 Ai người lụm lúa

CT3 Ai người lụm lúa

11th Grade - University

15 Qs

VỆ SINH TRẺ EM - NHÓM 3

VỆ SINH TRẺ EM - NHÓM 3

University

15 Qs

LKD_4a_HKD

LKD_4a_HKD

University

10 Qs

Ôn tập

Ôn tập

University

10 Qs

有奖征答

有奖征答

1st Grade - University

10 Qs

4. 这是王老师

4. 这是王老师

Assessment

Quiz

Education

University

Easy

Created by

Quang Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

zhè   giá Đây 这 - này, đây. Gồm bộ (văn 文-văn vở) , bộ (quai sước ⻌- bước chân đi). => Đây toàn người văn vở (văn 文) nên phải đi (quai xước 辶)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

shì   thị là, phải Cả ngày ( nhật 日) là đều phải vận động làm việc ( sơ 疋) là điều đương nhiên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

lǎoshī lão sư thầy, cô, giáo viên 老 – Già , Ăn bằng thìa (chủy匕), chống gậy (phẩy丿) sắp về đất (thổ土) là rất già rồi (老). 师 - thầy, cô giáo. Gồm ( bộ đao đứng刂- dao/gươm), bộ nhất ( 一) ( bộ cân 巾 - khăn) => Thầy cô giáo là người quàng 1 chiếc khăn , múa đao giỏi.
老师
老师

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

nín  nâm Ngài ( xưng hô trang trọng ) Khi đặt bạn (nhĩ 你) vào trong trái tim (tâm 心) thì chúng ta đang rất tôn trọng người đó.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

qǐng thỉnh xin, mời 请 - mời. Dùng ngôn từ (讠- lời nói) mời (请) cô ấy đến một (nhất 一) nơi (thổ 土- đất) lãng mạn vào một đêm trăng (nguyệt 月-trăng) sáng.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

jìn tiến vào 进 - tiến. Gồm bộ (tỉnh 井- giếng) và bộ (sước 辶- bước chân đi ) vào (进). Khi bước chân đi qua cái giếng( biểu tượng của hố sâu, khó khăn ) là mình đã vượt qua khó khăn để tiến lên phía trước.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

zuò   tọa ngồi Tưởng tượng giống 2 người (nhân人) ngồi trên mặt đất ( thổ土) đối diện nhau, nhìn nhau.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?