Từ ngữ chỉ đặc điểm. Câu nêu đặc điểm. Dấu chấm, dấu chấm hỏi

Từ ngữ chỉ đặc điểm. Câu nêu đặc điểm. Dấu chấm, dấu chấm hỏi

2nd Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 1 - THTH2

Bài 1 - THTH2

2nd Grade

12 Qs

CỤM TÍNH TỪ

CỤM TÍNH TỪ

1st - 5th Grade

16 Qs

Ôn tập Tiếng Việt CKI - Lớp 2

Ôn tập Tiếng Việt CKI - Lớp 2

2nd Grade

20 Qs

MODUL 9

MODUL 9

2nd Grade - University

15 Qs

Dễ lắm à nhen!!!!!!!!

Dễ lắm à nhen!!!!!!!!

1st - 5th Grade

14 Qs

Thư giãn nào!

Thư giãn nào!

1st - 5th Grade

15 Qs

ÔN TẬP TV ĐẦU NĂM LỚP 2 (2)

ÔN TẬP TV ĐẦU NĂM LỚP 2 (2)

1st - 2nd Grade

12 Qs

Chuyện bốn mùa

Chuyện bốn mùa

2nd Grade

11 Qs

Từ ngữ chỉ đặc điểm. Câu nêu đặc điểm. Dấu chấm, dấu chấm hỏi

Từ ngữ chỉ đặc điểm. Câu nêu đặc điểm. Dấu chấm, dấu chấm hỏi

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Thanh Trần

Used 19+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Thế nào là từ ngữ chỉ đặc điểm?

  Màu sắc

Hình dạng kích thước

Tính chất

Tên gọi

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các từ chỉ đặc điểm trong các từ sau:

múa

bàn tay

trắng muốt

nhanh nhẹn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu KHÔNG phải các từ chỉ đặc điểm?

đen láy

mịn màng

mềm mại

lái xe

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các từ 'vui vẻ, thông minh, tinh nghịch' là những từ chỉ đặc điểm gì?

đặc điểm hình dáng

đặc điểm màu sắc

đặc điểm kích thước

đặc điểm tính cách

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Ngôi nhà của bà tôi rất mũm mĩm và nghịch ngợm.' Từ chỉ đặc điểm của câu văn trên đã được sử dụng hợp lí hay chưa?

đúng

sai

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Media Image

Viết một từ chỉ đặc điểm về đồ dùng học tập trong hình.

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nêu đặc điểm có 2 bộ phận:

từ ngữ chỉ sự vật + từ ngữ chỉ đặc điểm

từ ngữ chỉ sự vật + từ ngữ chỉ hoạt động

từ ngữ chỉ hoạt động + từ ngữ chỉ đặc điểm

từ ngữ chỉ đặc điểm + từ ngữ chỉ đặc điểm

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?