TOÁN 4 - ÔN TẬP SỐ CHẴN, SỐ LẺ

TOÁN 4 - ÔN TẬP SỐ CHẴN, SỐ LẺ

4th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

4A13_TOÁN 4 (13.10.2021)

4A13_TOÁN 4 (13.10.2021)

4th Grade

15 Qs

toán 4 ki 1

toán 4 ki 1

4th Grade

11 Qs

TOÁN 4-TUẦN 6-LUYỆN TẬP CHUNG (trang 35)

TOÁN 4-TUẦN 6-LUYỆN TẬP CHUNG (trang 35)

4th Grade

15 Qs

Đề ôn tập môn Toán ( ngày 24/6)

Đề ôn tập môn Toán ( ngày 24/6)

4th Grade

10 Qs

Phép nhân phân số

Phép nhân phân số

1st - 7th Grade

10 Qs

Ai nhanh hơn học sinh 4A10?

Ai nhanh hơn học sinh 4A10?

4th Grade

12 Qs

Tính chất kết hợp của phép nhân

Tính chất kết hợp của phép nhân

4th Grade

12 Qs

văn kể chuyện

văn kể chuyện

4th Grade

11 Qs

TOÁN 4 - ÔN TẬP SỐ CHẴN, SỐ LẺ

TOÁN 4 - ÔN TẬP SỐ CHẴN, SỐ LẺ

Assessment

Quiz

Mathematics

4th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Thỏa Nguyễn Thị

Used 27+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

Dấu hiệu nhận biết một số là số chẵn là gì?

Số đó chia hết cho 2

Số có tận cùng là 0; 2; 4; 6; 8

Cả A và B đều sai

Cả A và B đều đúng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

Dấu hiệu nhận biết một số là số lẻ là gì?

Số đó không chia hết cho 2

Số có tận cùng là 1; 3; 5; 7; 9

Cả A và B đều sai

Cả A và B đều đúng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

Số lẻ nhỏ nhất có 5 chữ số là số nào?

10 001

11000

10100

10010

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

Số chẵn lớn nhất có 4 chữ số là số nào?

9999

9800

9998

9899

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

Số lẻ liền sau của số lẻ nhỏ nhất có năm chữ số?

10010

10003

13000

11030

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

Số liền trước của số chẵn nhỏ nhất có năm chữ số khác nhau là số nào?

10324

10432

10234

  • 10233

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

Viết tiếp các số chẵn để được ba số chẵn liên tiếp: 78; ..?..; ..?..

82; 84

  • 80; 84

76; 80

  • 80; 82

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?