Từ điển t.Hàn qua tranh|B2. Cơ thể, cơ quan trong cơ thể (M.Anh)

Từ điển t.Hàn qua tranh|B2. Cơ thể, cơ quan trong cơ thể (M.Anh)

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Gương mặt  (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Gương mặt (Mai Anh)

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Lịch  (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Lịch (Mai Anh)

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 2. Cuộc đời

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 2. Cuộc đời

University

20 Qs

TV - BÀI 2.1

TV - BÀI 2.1

University

15 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 3. Mũ, túi, phụ kiện (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 3. Mũ, túi, phụ kiện (Mai Anh)

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Thời tiết (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Thời tiết (Mai Anh)

University

20 Qs

Từ điển t Hàn qua tranh|B1. Miêu tả trạng thái-tính chất (MAnh)

Từ điển t Hàn qua tranh|B1. Miêu tả trạng thái-tính chất (MAnh)

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 1. Thời gian

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 1. Thời gian

University

20 Qs

Từ điển t.Hàn qua tranh|B2. Cơ thể, cơ quan trong cơ thể (M.Anh)

Từ điển t.Hàn qua tranh|B2. Cơ thể, cơ quan trong cơ thể (M.Anh)

Assessment

Quiz

Other

University

Hard

Created by

QUIZIZZ WANG

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "tim"

신장

심장

2.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Nối tranh với từ thích hợp

하반신

Media Image

신체

Media Image

상반신

Media Image

3.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ phù hợp vào bức tranh

Media Image

다리

Media Image

무릎

Media Image

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nghe đoạn ghi âm sau và điền từ vào chỗ trống:
넓은 바다를 바라보며 그는 가슴을 활짝 ___.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Nhìn tranh và điền từ thích hợp vào chỗ trống:
이 환자는 교통사고로 ___가 부러졌어요.

다리

심장

손톱

6.

LABELLING QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ phù hợp vào bức tranh

c
d
e
a
b

중지

약지

새끼손가락

엄지

검지

7.

AUDIO RESPONSE QUESTION

10 sec • 1 pt

Đọc câu sau và ghi âm lại:
가슴을 펴고 심호흡을 해 봐요.

10 sec audio

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?