Từ điển tiếng Hàn qua tranh | B1. Vị trí và phương hướng  (MAnh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | B1. Vị trí và phương hướng (MAnh)

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

중간시험 - 초급1 (Hi-Korean)

중간시험 - 초급1 (Hi-Korean)

University

15 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Gia đình (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Gia đình (Mai Anh)

University

20 Qs

Từ láy Tiếng Việt

Từ láy Tiếng Việt

University

18 Qs

TH4-27/12

TH4-27/12

4th Grade - University

16 Qs

BOYA 1: BÀI 1

BOYA 1: BÀI 1

University

16 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 2. Cuộc đời

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 2. Cuộc đời

University

20 Qs

第八课:苹果一斤多少钱?

第八课:苹果一斤多少钱?

University

20 Qs

Bài tập sửa lỗi chính tả

Bài tập sửa lỗi chính tả

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | B1. Vị trí và phương hướng  (MAnh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | B1. Vị trí và phương hướng (MAnh)

Assessment

Quiz

Other

University

Hard

Created by

QUIZIZZ WANG

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Nhìn tranh và cho biết câu sau đúng hay sai
책이 책상 위에 있습니다.

Đúng

Sai

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối tranh với nghĩa tương ứng

Phía ngoài

바깥쪽

Vị trí

위치

Phương hướng

방향

3.

AUDIO RESPONSE QUESTION

1 min • 1 pt

Đọc câu sau và ghi âm lại:
화장실은 계단의 오른쪽에 있습니다.

10 sec audio

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Nhìn tranh và cho biết câu sau đúng hay sai
책상 아래에 보라색 책이 있습니다.

Đúng

Sai

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết từ đồng nghĩa của từ 아래

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Nhìn tranh và điền từ thích hợp vào chỗ trống:
___해

7.

AUDIO RESPONSE QUESTION

1 min • 1 pt

Ghi âm lại phát âm của từ 바깥쪽

10 sec audio

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?