Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Màu sắc  (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Màu sắc (Mai Anh)

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Lịch  (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Lịch (Mai Anh)

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 1. Thời gian

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 1. Thời gian

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Gương mặt  (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Gương mặt (Mai Anh)

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Gia đình (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Gia đình (Mai Anh)

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Thời tiết (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Thời tiết (Mai Anh)

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 3. Mũ, túi, phụ kiện (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 3. Mũ, túi, phụ kiện (Mai Anh)

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Tuổi  (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Tuổi (Mai Anh)

University

20 Qs

Từ điển t Hàn qua tranh|B1. Miêu tả trạng thái-tính chất (MAnh)

Từ điển t Hàn qua tranh|B1. Miêu tả trạng thái-tính chất (MAnh)

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Màu sắc  (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Màu sắc (Mai Anh)

Assessment

Quiz

Other

University

Hard

Created by

QUIZIZZ WANG

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Viết từ đồng nghĩa của từ 검정색

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối tranh với từ thích hợp

검은색

Media Image

회색

Media Image

분홍색

Media Image

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:
가을이 되자 나뭇잎이 ___으로 곱게 물들었어요.

보라색

갈색

회색

빨간색

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
맛있는 바나나는 껍질이 선명한 ___이에요.

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối tranh với từ thích hợp

빨간색

Media Image

하얀색

Media Image

초록색

Media Image

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Nhìn tranh và điền từ thích hợp vào chỗ trống:
그녀는 ___ 립스틱을 짙게 발라 화장을 했어요.

빨간색

연두색

파란색

7.

AUDIO RESPONSE QUESTION

1 min • 1 pt

Đọc câu sau và ghi âm lại:
검은색으로 염색을 하고 싶어요.

10 sec audio

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?