nihon 16-20

nihon 16-20

University

93 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

言葉第41課

言葉第41課

1st Grade - University

91 Qs

kanji

kanji

University

94 Qs

lembar 3

lembar 3

University

90 Qs

kanji part 5

kanji part 5

University

94 Qs

入門 漢字の読み

入門 漢字の読み

University

91 Qs

Perubahan Kata Kerja る

Perubahan Kata Kerja る

University

90 Qs

J2 (final A) practice

J2 (final A) practice

KG - University

89 Qs

QUIS Seri-3 hiragana katakana (Bhs Jepang)

QUIS Seri-3 hiragana katakana (Bhs Jepang)

University

90 Qs

nihon 16-20

nihon 16-20

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

huyền nguyen

Used 3+ times

FREE Resource

93 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

やめます 辞めます

「会社 かいしゃを 辞めます」

Nghỉ, thôi (việc)

Thôi việc

Ra, ra khỏi, tốt nghiệp

Ra trường

Vào (trường)

Vào đại học

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

おします 押します

せが たかい 背が 高い

Ấn, đẩy

Cao (chiều cao của người)

Thôi việc

Ấn, đẩy

Cao (chiều cao của người)

Thông minh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ながい 長い

みじかい 短い

Dài, lâu

Ngắn

Ấn, đẩy

Dài, lâu

Nặng

Nhẹ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

あかるい 明るい

くらい 暗い

Sáng, sáng sủa

Tối, mù mịt

Rộng, thoáng

Hẹp, chật

Nặng

Nhẹ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

あたまが いい 頭が いい

からだ

Thông minh

Thân thể

Thân thể

Mặt

Tối, mù mịt

Trẻ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

かお

はな

くち

Mặt

Mắt

Mũi

Miệng

Mũi

Miệng

Tai

Răng

Mũi

Miệng

Mặt

Mắt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

みみ

かみ

あし

おなか

Tai

Răng

Tóc

Tay

Chân

Bụng

Tai

Răng

Tóc

Bụng

Tay

Chân

Tay

Chân

Bụng

Tai

Răng

Tóc

Răng

Tóc

Tay

Chân

Tai

Bụng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?