Ôn tập Tiếng Việt GK1
Quiz
•
World Languages
•
5th Grade
•
Medium
Hiếu Nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ nào đồng nghĩa với từ “xây dựng”?
Trang trí.
Kiến thiết.
Công trình.
Thầy Híu hứa sẽ dạy lớp mình thiệt tốt nè.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ đồng âm là từ:
Giống nhau về nghĩa nhưng khác nhau về âm.
Giống nhau về âm và giống nhau về nghĩa.
Giống nhau về âm nhưng khác nhau về nghĩa.
Thầy Híu dễ thưng đồng âm với thầy Híu đáng iu lém hen mí đứa.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ “ăn” trong câu nào dưới đây được dùng với nghĩa gốc?
Cả nhà tôi cùng ăn cơm tối rất đầm ấm.
Những chiếc tàu vào cảng ăn than.
Bố tôi lội ruộng nhiều nên bị nước ăn chân.
Thầy Híu Kute phô mai que đang cho tụi con ăn đống bài tập nè.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Nhóm từ nào dưới đây có tiếng “truyền”có nghĩa là trao lại cho người khác?
Truyền thanh, truyền hình.
Truyền nghề, truyền ngôi.
Gia truyền, lan truyền.
Chọn câu này là thài pó tay tụi coan lun nghen.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Những từ nào đồng nghĩa với từ “quyền lực”?
Quyền hạn.
Quyền lợi.
Quyền công dân.
Quyền được học tập với thài Híu iu vấu.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Những từ nào đồng nghĩa với từ “Bổn phận”?
Thân phận.
Số phận.
Trách nhiệm.
Nhớ làm bài choa kĩ nghen mí đứa.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ nào đồng nghĩa với “vắng vẻ”?
Hiu quạnh.
Mênh mông.
Vui vẻ.
Là hem có ngừ thài iu dzấu ở trong lớp.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
13 questions
Luyện tập về từ nhiều nghĩa
Quiz
•
5th Grade
15 questions
LUYỆN TẬP VỀ TỪ GHÉP VÀ TỪ LÁY - Tuần 4 - LỚP 4
Quiz
•
4th - 5th Grade
6 questions
LTC- Từ nhiều nghĩa
Quiz
•
5th Grade
15 questions
汉1: 第一课复习
Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Nhập môn Việt ngữ
Quiz
•
1st Grade - University
11 questions
VL - Lớp 3 - Đọc: Em vui đến trường
Quiz
•
1st - 5th Grade
11 questions
第五课:这是王老师?
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Thử tài Tiếng việt 1
Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia
Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
20 questions
Preterito vs. Imperfecto
Quiz
•
KG - University
31 questions
Subject Pronouns in Spanish
Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts
Quiz
•
KG - 12th Grade
39 questions
Los numeros 1-100
Quiz
•
KG - 12th Grade
12 questions
Gramática - El verbo ser
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Harmoni 1 - Unit 2 - Sınıf Eşyaları
Quiz
•
KG - Professional Dev...