KHÍ ÁP
Quiz
•
Geography
•
10th Grade
•
Medium
Hường Nguyễn Thu
Used 8+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Khí áp là sức nén của
khí quyển sinh ra do lực côriôlit.
không khí chuyển động trên bề mặt Trái Đất.
không khí xuống bề mặt Trái Đất.
bộ phận không khí sát bề mặt đất.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận định nào sau đây chưa chính xác?
Càng lên cao sức nén không khí càng nhỏ, khí áp giảm.
Nhiệt độ tăng, không khí nở ra, tỉ trọng giảm thì khí áp giảm.
Nhiệt độ giảm, không khí co lại, tỉ trọng tăng nên khí áp tăng.
Khi không khí chứa nhiều hơi nước thì khí áp sẽ tăng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai đai khí áp hình thành chủ yếu do ảnh hưởng của nhiệt độ là
áp cao chí tuyến và áp thấp xích đạo.
áp thấp xích đạo và áp cao cực.
áp cao chí tuyến và áp thấp ôn đới.
áp thấp xích đạo và áp thấp ôn đới.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai đai khí áp hình thành do động lực là
áp cao chí tuyến và áp thấp xích đạo.
áp thấp xích đạo và áp cao cực.
áp cao chí tuyến và áp thấp ôn đới.
áp thấp xích đạo và áp thấp ôn đới.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Sự phân bố các đai khí áp trên Trái Đất có đặc điểm
các đai áp cao và áp thấp phân bố xen kẽ và đối xứng nhau qua đai áp cao chí tuyến.
các đai áp cao phân bố ở bán cầu Bắc, các đai áp thấp phân bố ở bán cầu Nam.
các đai áp cao và áp thấp phân bố xen kẽ và đối xứng nhau qua đai áp cao xích đạo.
các đai áp cao và áp thấp phân bố xen kẽ và đối xứng nhau qua đai áp thấp xích đạo.
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
Nhiệt độ tăng, khí áp .........
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
Càng lên cao, khí áp càng ....
8.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
Độ ẩm không khí cao thì khí áp ...
Similar Resources on Wayground
10 questions
BÀI 9 KHÍ ÁP VÀ GIÓ
Quiz
•
10th Grade
12 questions
Ôn Thi Cuối Kì 1 Địa Lí đúng sai CHUẨN
Quiz
•
10th Grade
11 questions
Tổ 2 x Vườn thơm nơi Thỏ trông Trăng
Quiz
•
10th Grade
10 questions
BÀI 15: SINH QUYỂN
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Địa lí: Ôn tập cuối học kì 1
Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
luyện tập bài 31
Quiz
•
10th Grade
10 questions
BÀI TẬP VỀ NHÀ BÀI 8 ĐỊA 10
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Khởi động 9
Quiz
•
9th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade