Mid Term E7 G.S Revision

Mid Term E7 G.S Revision

7th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Introduction to Cambridge

Introduction to Cambridge

1st Grade - Professional Development

10 Qs

LUYỆN TẬP: CÁC CUỘC ĐẠI PHÁT KIẾN ĐỊA LÍ

LUYỆN TẬP: CÁC CUỘC ĐẠI PHÁT KIẾN ĐỊA LÍ

7th Grade

10 Qs

Tương lai tiếp diễn/ câu bị động tương lai đơn

Tương lai tiếp diễn/ câu bị động tương lai đơn

7th - 8th Grade

5 Qs

TIN HỌC 7 TIẾT 3

TIN HỌC 7 TIẾT 3

1st - 10th Grade

7 Qs

Check Vocabularies

Check Vocabularies

5th - 10th Grade

12 Qs

TIENG ANH LOP 7- 19-11-2021

TIENG ANH LOP 7- 19-11-2021

7th Grade

8 Qs

..............................

..............................

1st - 12th Grade

13 Qs

Rút gọn MĐQH

Rút gọn MĐQH

7th Grade

7 Qs

Mid Term E7 G.S Revision

Mid Term E7 G.S Revision

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Thùy Trang

Used 4+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là công thức của thì hiện tại đơn?

S + Ving

S + V2/ed

S + V1/s/es

S + am/is/are+Ving

2.

REORDER QUESTION

1 min • 5 pts

Sắp xếp các yếu tố thành cấu trúc hoàn chỉnh:

am/is/are

now.

Ving

O

S

3.

MATCH QUESTION

1 min • 10 pts

Nối hình thức V1 và V2 của các động từ sau:

wrote

run

ran

have

went
go

was/were

be

had

write

4.

DRAG AND DROP QUESTION

30 sec • 4 pts

The Sun (a)   in the East and ​ (b)   in the West.

rises
sets
rise
set

5.

HOTSPOT QUESTION

45 sec • 4 pts

sunburn

tired

6.

CLASSIFICATION QUESTION

1 min • 12 pts

Xếp các từ sau thành nhóm theo chủ đề:

Groups:

(a) health problems

,

(b) community services

,

(c) art and music

,

(d) hobbies

donating blood

gallery

visiting nursing home

doing the cooking

sunburn

going running

exchanging clothes

tired

making models

puppet

stomachache

portrait

chapped lips

helping homeless children

collecting coins

drum

7.

MATCH QUESTION

1 min • 10 pts

Nối công thức với tên gọi đúng.

different from

so sánh hơn

the same

giống nhau

as...as

khác với

more than

---er than

giống như là

like

so sánh bằng

8.

DROPDOWN QUESTION

30 sec • 1 pt

Sau các từ chỉ sở thích (like/love/enjoy...) ta dùng (a)  

Ving
to V
V0
Ved

9.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 2 pts

Các trạng từ nào là dấu hiệu của thì Quá khứ đơn?

yesterday

now

often

ago

at present