TRẮC NGHIỆM 1

TRẮC NGHIỆM 1

1st - 5th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

yct1(80 words) 5-6

yct1(80 words) 5-6

1st Grade

11 Qs

yct1(80 words) 2. (1)-(2)

yct1(80 words) 2. (1)-(2)

1st Grade

11 Qs

lộ 5 8

lộ 5 8

3rd Grade

10 Qs

Easy 2 L12 ký tự

Easy 2 L12 ký tự

1st Grade

9 Qs

第十一课:这个周末你打算做什么?

第十一课:这个周末你打算做什么?

1st Grade

10 Qs

MZHY 第一册第四课

MZHY 第一册第四课

1st Grade

9 Qs

第十课:苹果多少钱一斤

第十课:苹果多少钱一斤

1st - 5th Grade

10 Qs

读一读,选一选

读一读,选一选

4th Grade

6 Qs

TRẮC NGHIỆM 1

TRẮC NGHIỆM 1

Assessment

Quiz

Other

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Linh Ái

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

名字

Míngzi

Tiếng Anh

Tiếng Trung

Tên

Hoa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

自行车

Zìxíngchē

Xinh đẹp

Xe máy

Ô ô

Xe đạp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của từ 万 là:

Bǎi

wàn

qiān

shí

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của từ 胖 là:

Féi

Péng

qiān

pàng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của từ 明天 là:

míngtiān

Péngyǒu

Zuótiān

Nǐ hǎo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của từ 时间 là:

míngtiān

dejiān

Shíjiān

Nǐ hǎo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

漂亮

Piàoliang

Xinh đẹp

Tiếng Trung

Tên

Hoa