: Ở trạng thái tự nhiên, nitrogen:

Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
Specialty
•
University
•
Medium
Cuong Le
Used 5+ times
FREE Resource
29 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A. tồn tại ở dạng đơn chất và hợp chất
B. Chỉ tồn tại ở dạng đơn chất
C. Chỉ tồn tại ở dạng hợp chất
D. tự do chiếm khoảng 20% thể tích không khí.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ở trạng thái tự nhiên, nitrogen
A. là chất khí không màu, không mùi, không vị
B. là chất khí màu nâu đỏ
C. là chất khí không màu hóa nâu trong không khí
D. là khí không màu, gây cười, độc
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quan sát hình dưới đây, khí chiếm thể tích nhiều nhất trong thành phần của không khí là ?
A. Oxygen.
B. Carbon dioxide
C. Nitrogen
D. Methane
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho hình vẽ về cách thu khí dời nước như sau:
Hình vẽ trên có thể áp dụng để thu được những khí nào trong các khí sau đây?
A. O2, N2, H2, CO2
B. NH3, O2, N2, HCl, CO2.
C. NH3, HCl, CO2, SO2, Cl2.
D. H2, N2, O2, CO2, HCl, H2S.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong những cơn mưa dông kèm sấm sét, nitrogen kết hợp trực tiếp với oxygen tạo thành sản phẩm là
A. NO
B. N2O
C. NH3
D. NO2
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phân tử nitrogen có cấu tạo là
A. N = N
B. N ≡ N.
C. N – N.
D. N → N
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong công nghiệp, phần lớn lượng nitrogen sản xuất ra được dùng để
A. làm môi trường trơ trong luyện kim, điện tử...
B. tổng hợp phân đạm.
C. sản xuất axit nitric.
D. tổng hợp amoniac.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
30 questions
Siêu trí tuệ lớp 3

Quiz
•
3rd Grade - University
24 questions
Trắc nghiệm chương 5 CSDL phân tán

Quiz
•
University
25 questions
nhóm 2

Quiz
•
University
25 questions
III. Quy trình tham vấn cá nhân

Quiz
•
University
30 questions
30 câu Quản trị chiến lược CCU

Quiz
•
University
24 questions
Kiến thức về vi khuẩn 3

Quiz
•
University
24 questions
tiến hóa

Quiz
•
University
33 questions
BASEBALL - Luật 2

Quiz
•
9th Grade - University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade