PV 8

PV 8

10th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E10 - UNIT 10 - PART 1

E10 - UNIT 10 - PART 1

10th Grade

31 Qs

MAKE

MAKE

5th - 12th Grade

30 Qs

Idioms

Idioms

10th - 12th Grade

25 Qs

Phasal verbs 2

Phasal verbs 2

9th - 12th Grade

35 Qs

KT từ mới

KT từ mới

9th - 12th Grade

30 Qs

c1c2 unit 22 part 1 QUALITY

c1c2 unit 22 part 1 QUALITY

10th Grade

27 Qs

Phrasal verbs 4: BRING

Phrasal verbs 4: BRING

KG - University

26 Qs

1000-English-Phrases_Ways to Say HELLO in English

1000-English-Phrases_Ways to Say HELLO in English

KG - Professional Development

26 Qs

PV 8

PV 8

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Lan Thi

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

come down with
chia tay, chia ly, chia rẽ, hỏng hóc
bị bệnh
vượt qua
rời khỏi, thoát khỏi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

come back
đột phá
làm ai tỉnh lại sau khi ngất, thuyết phục ai
sắp xảy ra, sắp xuất hiện
quay lại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

come up with
làm ai tỉnh lại
tìm ra, nghĩ ra, đưa ra một ý tưởng, một câu trả lời, một giải pháp nào đó
hộ tống, đi kèm
tình cờ gặp ai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

come in for
tìm ra, nghĩ ra, đưa ra một ý tưởng, một câu trả lời, một giải pháp nào đó
chỉ có đủ tiền để sống
nhận (phê bình, chỉ trích, khen ngợi, ...)
tiếp tục làm gì đó

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bring in
nhận (phê bình, chỉ trích, khen ngợi, ...)
chia tay, chia ly, chia rẽ, hỏng hóc
nổ ra, bùng nổ
đưa ra 1 luật/nội quy mới, đệ trình

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

break into
làm ai tỉnh lại
mang lại
đột nhập
tiếp tục làm gì đó

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

get on with
có quan hệ tốt với
rời khỏi, thoát khỏi
làm ai tỉnh lại sau khi ngất, thuyết phục ai
ra khỏi, rời khỏi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English