KHÍ QUYỂN - Mua

KHÍ QUYỂN - Mua

10th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi chuyên đề 10.1 Biến đổi khí hậu

Câu hỏi chuyên đề 10.1 Biến đổi khí hậu

10th Grade

15 Qs

bài tập 7

bài tập 7

8th Grade - University

10 Qs

KTTX 2 - Khí áp. Gió. Mưa

KTTX 2 - Khí áp. Gió. Mưa

10th Grade

10 Qs

Bài 10. Mưa (Chân trời sáng tạo)

Bài 10. Mưa (Chân trời sáng tạo)

9th - 12th Grade

10 Qs

CD_Đ10_B8 - Một số loại gió chính trên TĐ

CD_Đ10_B8 - Một số loại gió chính trên TĐ

10th Grade

10 Qs

Vị trí địa lí, phạm vi lãnh thổ Việt Nam

Vị trí địa lí, phạm vi lãnh thổ Việt Nam

8th - 12th Grade

10 Qs

ĐỊA LÍ 7_BÀI 5

ĐỊA LÍ 7_BÀI 5

1st - 12th Grade

10 Qs

K10_QTNH_Ôn tập HK1 (lần 3)

K10_QTNH_Ôn tập HK1 (lần 3)

10th Grade

15 Qs

KHÍ QUYỂN - Mua

KHÍ QUYỂN - Mua

Assessment

Quiz

Geography

10th Grade

Easy

Created by

Trang Tran

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Các khu áp thấp thường là nơi có lượng mưa

A. lớn.

B. nhỏ.

C. trung bình

  D. rất nhỏ.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. Khu vực xích đạo có lượng mưa

A. ít nhất.    

B. nhiều nhất

C. trung bình. 

D. tương đối nhiều.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. Ở những nơi có khí áp cao sẽ có lượng mưa

A. rất lớn.

B. trung bình.     

C. ít hoặc không mưa

D. không mưa.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4. Miền có Frông và dải hội tụ nhiệt đới đi qua thường

                                                        

A. không mưa

B. mưa nhiều.

C. khô hạn.

D. mưa rất ít.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5. Cùng một dãy núi sườn đón gió thường có

A. mưa nhiều. 

B. mưa ít.       

C. không còn mưa.

   D. không khí khô ráo.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. Nơi có dòng biển nóng chảy qua thì

A. mưa nhiều.  

B. trung bình.       

C. mưa ít.

D. không mưa.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7. Yếu tố nào không ảnh hưởng nhiều đến lượng mưa là

A. dòng biển.   

B. địa hình.

C. khí áp.

D. sinh vật.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?