Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

9th Grade

55 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Comparision

Comparision

9th Grade

52 Qs

v-infinitive/ V-ing

v-infinitive/ V-ing

7th - 12th Grade

55 Qs

HSG9 S+V agreement

HSG9 S+V agreement

6th - 12th Grade

60 Qs

Kiểm tra từ vựng Reading- T11- Nhóm Học Tiếng Anh Không Quạu

Kiểm tra từ vựng Reading- T11- Nhóm Học Tiếng Anh Không Quạu

1st Grade - University

50 Qs

Gerund grade 9

Gerund grade 9

8th - 10th Grade

50 Qs

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN - Team Ms. Ngân

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN - Team Ms. Ngân

9th - 12th Grade

50 Qs

Grade 9 - 04

Grade 9 - 04

9th Grade

55 Qs

Unit 2 Grade 9 ( No 1)

Unit 2 Grade 9 ( No 1)

9th Grade

60 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Tiểu Bảo

Used 3+ times

FREE Resource

55 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hằng ngày (adj)

Daily

Dairy

Diary

Duck

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây KHÔNG thuộc chủ đề "animals"?

Giraffe (cn)

Shark (cn)

Celery (un)

Bird (cn)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây KHÔNG diễn tả về CẢM XÚC?

Angry (adj)

Fast (adj,adv)

Happy (adj)

Worried (adj)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

(Sản phẩm) được làm/sản xuất/chế biến từ sữa

Dairy

Diary

Diet

Day

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Mặt trăng

The Moon

The Sun

The Earth

Mars

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Muôi múc canh

Teaspoon (cn)

Tablespoon (cn)

(Frying) pan

Refrigerator

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây KHÔNG mang nghĩa "hỗ trợ, giúp đỡ, trợ giúp"?

Help

Back up

Assist

Support

Explore

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?