Bài 2. Trao đổi nước và khoáng ở Thực vật
Quiz
•
Biology
•
11th Grade
•
Medium
HUONG XUAN
Used 17+ times
FREE Resource
Enhance your content
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nước chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm khối lượng tươi của thực vật?
10-20%.
30-50%.
50-70%.
70-90%.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong thành phần cấu tạo của cơ thể sinh vật có hơn 50 nguyên tố khoáng, có khoảng bao nhiêu nguyên tố khoáng được xem là nguyên tố khoáng thiết yếu với cây?
5
11
17
22
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ở thực vật, nguyên tố nào sau đây là thành phần của tế bào, hoạt hóa enzyme thủy phân ATP và phosphilipid?
Calcium.
Nitrogen.
Magnesium.
Potassium.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Rễ cây trên cạn hấp thụ khoáng từ đất theo cơ chế nào?
Cơ chế thẩm thấu và thẩm tách.
Cơ chế chủ động và thẩm thấu.
Cơ chế thụ động và thẩm tách.
Cơ chế thụ động và chủ động.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi nói về dòng mạch rây, có bao nhiêu phát biểu sau đây đúng?
I. Trong mạch rây, các chất vận chuyển chỉ di chuyển theo một hướng, từ lá xuống rễ.
II. Các tế bào ống rây xếp chồng lên nhau theo chiều thẳng đứng và thông với nhau qua các lỗ ở hai đầu của tế bào.
III. Thành phần chủ yếu của dịch mạch rây là nước, chất khoáng và một số chất tan khác.
IV. Mạch rây có thể nhận nước từ mạch gỗ chuyển sang, đảm bảo cho quá trình vận chuyển chất tan diễn ra thuận lợi.
1
2
3
4
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi nói về quá trình trao đổi nước và khoáng ở thực vật có bao nhiêu phát biểu sau đây đúng?
I. Nguyên tố khoáng hòa tan trong nước, do vậy trao đổi khoáng có thể đồng thời với trao đổi nước.
II. Nước và các chất khoáng được vận chuyển từ lông hút vào mạch gỗ của rễ theo con đường gian bào và con đường tế bào chất.
III. Thoát hơi nước ở lá tạo động lực kéo dòng mạch gỗ đi theo một chiều từ rễ lên thân và lá.
IV. Hoạt động trao đổi nước và chất khoáng có thể chịu ảnh hưởng của các yếu tố môi trường.
1
2
3
4
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Loài nào sau đây thuộc ngành Ruột khoang
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
Hấp thụ nước và khoáng ở rễ
Quiz
•
11th Grade
12 questions
Vai trò của các nguyên tố khoáng
Quiz
•
11th Grade
12 questions
Sinh CLĐN
Quiz
•
11th Grade
9 questions
CHƯƠNG 1. TRAO ĐỔI CHẤT VÀ CHUYỂN HÓA NĂNG LƯỢNG Ở SINH VẬT
Quiz
•
11th Grade - University
14 questions
Bài 1
Quiz
•
11th Grade
15 questions
Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật
Quiz
•
11th Grade
10 questions
Trắc nghiệm Tiêu hóa ở Động Vật
Quiz
•
11th - 12th Grade
10 questions
Hướng động
Quiz
•
10th - 11th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Biology
16 questions
AP Biology: Unit 1 Review (CED)
Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 2 Review (CED)
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Cell Transport
Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
AP Bio Insta-Review Topic 2.1*: Cell Structure - Subcellular Com
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Quick10Q: Organelles
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring the 4 Major Macromolecules and Their Functions
Interactive video
•
9th - 12th Grade
22 questions
Photosynthesis and Cellular Respiration Review
Quiz
•
9th - 11th Grade
18 questions
Shared Unit 1.4 Review 23-24
Quiz
•
9th - 12th Grade