Từ vựng tiếng Hàn 1620

Từ vựng tiếng Hàn 1620

12th Grade

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng tiếng Hàn 2021

Từ vựng tiếng Hàn 2021

12th Grade

100 Qs

Từ vựng tiếng Hàn 1620

Từ vựng tiếng Hàn 1620

Assessment

Quiz

Other

12th Grade

Hard

Created by

Hiếu Lương

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xuống Hàng
내리다
출하하다
납품하다
지게차
크레인(기중기)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vận Chuyển Hàng Hóa
내리다
출하하다
납품하다
지게차
크레인(기중기)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giao Hàng
내리다
출하하다
납품하다
지게차
크레인(기중기)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xe Nâng
내리다
출하하다
납품하다
지게차
크레인(기중기)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cần Trục
내리다
출하하다
납품하다
지게차
크레인(기중기)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xe Tải
화물차(트럭)
굴착기
불도저
트랙터
덤프트럭

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Máy Xúc
화물차(트럭)
굴착기
불도저
트랙터
덤프트럭

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?