Ôn tập giữa HK1 KHTN 8

Ôn tập giữa HK1 KHTN 8

7th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

7th Grade

16 Qs

Thi thử Vật lí phần I

Thi thử Vật lí phần I

7th Grade

19 Qs

Trắc nghiệm khtn

Trắc nghiệm khtn

7th Grade

20 Qs

NHÓM VIB

NHÓM VIB

5th - 11th Grade

18 Qs

GIỚI THIỆU VỀ LIÊN KẾT HÓA HỌC

GIỚI THIỆU VỀ LIÊN KẾT HÓA HỌC

7th Grade

20 Qs

Ôn tập đầu xuân

Ôn tập đầu xuân

7th Grade

16 Qs

hệ mặt trời

hệ mặt trời

1st Grade - Professional Development

15 Qs

Đề kiểm tra tin học 7 lần 1

Đề kiểm tra tin học 7 lần 1

7th Grade

20 Qs

Ôn tập giữa HK1 KHTN 8

Ôn tập giữa HK1 KHTN 8

Assessment

Quiz

Science

7th Grade

Medium

Created by

Nguyễn Tùng

Used 898+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biến đổi hóa học là

có chất mới sinh ra

không có chất mới sinh ra

quá trình chuyển thể rắn, lỏng, khí

quá trình sôi hoặc đông đặc của chất lỏng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Rót coca ra cốc thấy sủi bọt là

biến đổi vật lý

biến đổi hóa học

vừa biến đổi vật lý, vừa biến đổi hóa học

không phải biến đổi vật lý cũng như hóa học

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đá vôi phân hủy thành vôi sống và carbon dioxide. PTHH dạng chữ biểu diễn đúng cho phản ứng trên là

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2 và 1

2 và 2

1 và 1

1 và 2

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Zinc

Hydrochloric acid

Zinc và hydrochloric acid

Zinc chloride và hydrogen

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bản chất của phản ứng hóa học: Khi phản ứng hóa học xảy ra, chỉ có ........... giữa các nguyên tử thay đổi làm phân tử này biến đổi thành phân tử khác

electron

proton

liên kết

khối lượng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mol là lượng chất có chứa ........................ nguyên tử/phân tử chất đó

6,022.10^23

6,022.10^22

6,022.10^21

6,022.10^24

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?