Từ vựng tiếng Hàn 1221

Từ vựng tiếng Hàn 1221

12th Grade

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng XKLĐ 201 - 300

Từ vựng XKLĐ 201 - 300

12th Grade

100 Qs

Từ vựng tiếng Hàn 1120

Từ vựng tiếng Hàn 1120

12th Grade

100 Qs

Từ vựng tiếng Hàn 1221

Từ vựng tiếng Hàn 1221

Assessment

Quiz

Other

12th Grade

Hard

Created by

Hiếu Lương

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tham gia đào tạo
교육을 받다
이용하다
행사에 참여하다
문화 체험을 하다
자원 봉사를 하다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sử dụng
교육을 받다
이용하다
행사에 참여하다
문화 체험을 하다
자원 봉사를 하다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tham Gia Sự Kiện
교육을 받다
이용하다
행사에 참여하다
문화 체험을 하다
자원 봉사를 하다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trải nghiệm văn hóa
교육을 받다
이용하다
행사에 참여하다
문화 체험을 하다
자원 봉사를 하다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Làm tình nguyện
교육을 받다
이용하다
행사에 참여하다
문화 체험을 하다
자원 봉사를 하다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giáo Dục
교육
사업주
공공
기관
다양하다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chủ Sử Dụng
교육
사업주
공공
기관
다양하다

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?