Linh - Vocabs Unit 3

Linh - Vocabs Unit 3

6th Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GLOSSARY - E6 - UNIT6

GLOSSARY - E6 - UNIT6

6th Grade

33 Qs

TỪ VỰNG LỚP 5 UNIT  5

TỪ VỰNG LỚP 5 UNIT 5

1st - 12th Grade

28 Qs

E6 - UNIT 6

E6 - UNIT 6

6th Grade

30 Qs

Tiếng Anh 6 - Unit 12 Robots

Tiếng Anh 6 - Unit 12 Robots

6th Grade

24 Qs

VOCABULARY GRADE 6

VOCABULARY GRADE 6

6th Grade

30 Qs

bài về nhiều lắm

bài về nhiều lắm

1st - 12th Grade

24 Qs

Bài Đố Vui Sau kì thi

Bài Đố Vui Sau kì thi

6th Grade

30 Qs

Friends Plus 6 - Unit starter (2)

Friends Plus 6 - Unit starter (2)

6th Grade

28 Qs

Linh - Vocabs Unit 3

Linh - Vocabs Unit 3

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Thủy Lê

Used 1+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

benefit (n) / 'benɪfɪt /

từ thiện

dịch vụ công cộng

lợi ích

người cao tuổi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

community service (n) / kə'mju:nəti 'sɜːvɪs /

từ thiện

dịch vụ công cộng

lợi ích

người cao tuổi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

blanket (n) / 'blæŋkɪt /

từ thiện

chăn

người tàn

người cao tuổi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

donate (v) / dəʊˈneɪt /

thầy hướng dẫn

hiến tặng, đóng góp

người tàn

người cao tuổi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

elderly people (n) / 'eldəli 'pi:pl /

thầy hướng dẫn

hiến tặng, đóng góp

người tàn

người cao tuổi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

charitable (adj) / 'tʃærɪtəbl /

từ thiện

dọn sạch

người tàn tật

người cao tuổi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

clean up (n, v) / kli:n ʌp /

người vô gia cư

dọn sạch

người tàn tật

tranh khổ lớn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?