
Bài Quiz không có tiêu đề
Quiz
•
World Languages
•
11th Grade
•
Easy
Hoàng Trọng
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mạng xã hội (social network) bao gồm?
A. Trang thông tin điện tử cá nhân, diễn đàn (forum), trò chuyện (chat) trực
tuyến, chia sẻ âm thanh, hình ảnh và các hình thức dịch vụ tương tự khác.
B. Tạo trang thông tin điện tử tổng hợp của cơ quan, đơn vị; đăng ký tên miền.
C. Trang thông tin điện tử của cơ quan nhà nước, Cổng thông tin điện tử chính
phủ, Cổng dịch vụ công trực tuyến.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những hành vi nào bị cấm khi sử dụng dịch vụ Internet ?
A. Tạo lập nhiều hộp thư điện tử, sử dụng mật khẩu dài hơn 10 ký tự.
B. Sử dụng trái phép mật khẩu, khóa mật mã của tổ chức, cá nhân; thông tin
riêng, thông tin cá nhân và tài nguyên Internet.
C. Phổ cập dịch vụ Internet ở khu vực nông thôn, vùng sâu, vùng xa, biên giới,
hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn. Đưa các thông tin lành
mạnh, hữu ích lên Internet.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hành vi nào sau đây bị cấm khi sử dụng mạng xã hội?
Đưa thông tin xuyên tạc, vu khống, xúc phạm uy tín của tổ chức, danh dự và
nhân phẩm của cá nhân.
B. Chia sẻ các tin, bài của cơ quan báo chí.
C. Trao đổi, bình luận về các vấn đề chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Đâu là quyền và nghĩa vụ của người sử dụng dịch vụ mạng xã hội?
A. Được bảo vệ bí mật thông tin riêng và thông tin cá nhân theo quy định của
pháp luật; Chịu trách nhiệm về nội dung thông tin do mình lưu trữ, cung cấp, truyền
đưa trên mạng xã hội, phát tán thông tin qua đường liên kết trực tiếp do mình thiết lập.
B. Được sử dụng dịch vụ của mạng xã hội, kể cả các dịch vụ bị cấm theo quy
định của pháp luật.
C. Được sử dụng mật khẩu, khóa mật mã của tổ chức, cá nhân; thông tin riêng,
thông tin cá nhân mà không cần xin phép tổ chức, cá nhân đó
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Người sử dụng dịch vụ mạng xã hội có quyền nào sau đây?
A. Được sử dụng dịch vụ của mạng xã hội trừ các dịch vụ bị cấm theo quy định
của pháp luật. Được bảo vệ bí mật thông tin riêng và thông tin cá nhân theo quy định
của pháp luật.
B. Không phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về nội dung thông tin truyền,
đưa, lưu trữ trên mạng xã hội vì đó là quan điểm của cá nhân.
C. Được sử dụng tất cả các dịch vụ trên mạng xã hội; có quyền yêu cầu trang
mạng xã hội trang trí trang cá nhân theo sở thích của mình.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Người sử dụng dịch vụ mạng xã hội có nghĩa vụ nào sau đây?
A. Chia sẻ hình ảnh cá nhân lên mạng xã hội mỗi ngày.
B. Tuyên truyền, xây dựng mạng xã hội ngày càng phát triển.
C. Chịu trách nhiệm về nội dung thông tin do mình lưu trữ, cung cấp, truyền đưa
trên mạng xã hội, phát tán thông tin qua đường liên kết trực tiếp do mình thiết lập.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Người sử dụng dịch vụ mạng xã hội có nghĩa vụ nào sau đây?
A. Tuân thủ quy chế quản lý, cung cấp và sử dụng dịch vụ mạng xã hội.
B. Chịu trách nhiệm về nội dung thông tin do mình lưu trữ, cung cấp, truyền
đưa trên mạng xã hội, phát tán thông tin qua đường liên kết trực tiếp do mình thiết lập.
C. Cả 2 đáp án trên.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
26 questions
Kiểm Tra Trắc Nghiệm Môn LIT001
Quiz
•
11th Grade
30 questions
Senderos 3 lesson 1/Environment Temas
Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
La naturaleza Descubre 2 Lección 4
Quiz
•
KG - University
27 questions
Ôn tập 8A2
Quiz
•
8th Grade - University
30 questions
đố vui vui vẽ
Quiz
•
11th Grade
30 questions
N3Goi4.1
Quiz
•
11th Grade
25 questions
Kiểm tra 3- cuối kì 2-HoÁ 10
Quiz
•
11th Grade
25 questions
Hán 2 - Ôn tập B16 - 21
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
La Fecha
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
SP II: Gustar with Nouns and Infinitives Review
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Present Tense (regular)
Quiz
•
6th - 12th Grade
30 questions
Autentico 2 1b Extracurricular Activities
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
La Hora
Quiz
•
9th Grade - University