Bài tập 2 - Luyện tập chung

Bài tập 2 - Luyện tập chung

8th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PRODUCTOS NOTABLES

PRODUCTOS NOTABLES

8th Grade

10 Qs

M8 GKI (23-24) AHS real

M8 GKI (23-24) AHS real

8th Grade

12 Qs

Cynthia's Class

Cynthia's Class

8th Grade

5 Qs

HẰNG ĐẲNG THỨC

HẰNG ĐẲNG THỨC

8th Grade

10 Qs

Hằng đẳng thức đáng nhớ

Hằng đẳng thức đáng nhớ

8th Grade

10 Qs

Práctica P.N.

Práctica P.N.

1st - 10th Grade

10 Qs

NHỮNG HẰNG ĐẲNG THỨC ĐÁNG NHỚ

NHỮNG HẰNG ĐẲNG THỨC ĐÁNG NHỚ

1st - 12th Grade

6 Qs

toán 8- hằng đăngthức đáng nhớ 1

toán 8- hằng đăngthức đáng nhớ 1

8th Grade

11 Qs

Bài tập 2 - Luyện tập chung

Bài tập 2 - Luyện tập chung

Assessment

Quiz

Mathematics

8th Grade

Hard

Created by

Lap Lam

Used 2+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

(A + B)2 =

A2 + 2AB + B2

(A – B)(A + B)

A3 + 3A2B + 3AB2 + B3

A2 - 2AB + B2

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

A2 – B2 =

(A + B)3

A3 + 3A2B + 3AB2 + B3

(A – B)(A + B)

A2 + 2AB + B2

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

(A - B)2 =

(A – B)(A + B)

A2 - 2AB + B2

A3 + 3A2B + 3AB2 + B3

A3 – 3A2B + 3AB2 – B3

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

A3 + B3 =

A3 + 3A2B + 3AB2 + B3

A3 – 3A2B + 3AB2 – B3

(A – B)(A2 + AB + B2)

(A + B)(A2 – AB + B2)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

(A + B)3 =

A3 + 3A2B + 3AB2 + B3

A3 – 3A2B + 3AB2 – B3

(A + B)(A2 – AB + B2)

(A - B)(A2 + AB + B2)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

A3 – B3 =

(A + B)(A2 – AB + B2)

(A – B)(A2 + AB + B2)

A3 – 3A2B + 3AB2 – B3

A3 + 3A2B + 3AB2 + B3

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

(A – B)3 = A3 – 3A2B + 3AB2 – B3

(A + B)(A2 – AB + B2)

(A – B)(A2 + AB + B2)

A3 – 3A2B + 3AB2 – B3

A3 + 3A2B + 3AB2 + B3