BÀI 8 SULFURIC - MUỐI SULFATE ( TIẾT 1)
Quiz
•
Chemistry
•
11th Grade
•
Hard
Hồ 2
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Kim loại nào sau đây khi tác dụng với lượng dư dung dịch H2SO4 loãng và dung dịch H2SO4 đặc, đun nóng thu được một loại muối?
Cu
Cr
Fe
Mg
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Base
Chất oxi hoá
Acid
Chất khử
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Thí nghiệm nào sau đây thu được muối iron(II) sau khi kết thúc phản ứng?
Đốt cháy Fe trong bình chứa Cl2 dư.
Cho Fe(OH)2 vào dung dịch HCl.
Cho Fe2O3 vào dung dịch HCl.
Cho Fe vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng, dư.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 4: Cho phương trình hóa học:
aAl + bH2SO4 cAl2(SO4)3 + dSO2 + eH2O. Tỉ lệ a: b là
1 : 1
2 : 3
1 : 3
1 : 2
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 5: Cho 13,0 gam một kim loại hóa trị II phản ứng hết với dung dịch H2SO4 dư,thu được 4,958 lít khí H2 (đkc). Kim loại đó là
Zn
Ca
Fe
Mg
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 6: Hòa tan hoàn toàn 3,22 gam hỗn hợp X gồm Fe, Mg và Zn bằng một lượng vừa đủ dung dịch H2SO4 loãng, thu được 1,4874 lít hydrogen (đkc) và dung dịch chứa m gam muối. Giá trị của m là
A. 9,52. B. 10,27. C. 8,98. D. 7,25.
9,52
10,27
7,25
8,98
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 7: Hòa tan 16 gam Cu trong acid H2SO4 đặc, nóng dư. Thể tích khí SO2 thu được (đkc) là
6,1975 (L)
4,958 ( L)
7,437 (L)
8,96 ( L)
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
14 questions
תרגול תגובות של חומרים יוניים
Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
QUIMICA 11° SEGUNDO TRIMESTRE
Quiz
•
11th Grade
10 questions
B2. 5 PHÂN LOẠI CHẤT ĐIỆN LI
Quiz
•
11th Grade
15 questions
化学 No.20.21
Quiz
•
11th - 12th Grade
15 questions
PH HIDROLISIS GARAM
Quiz
•
11th Grade
10 questions
1.3 Limiting and Excess
Quiz
•
10th - 12th Grade
12 questions
Nitrogen and ammonia
Quiz
•
11th Grade - University
15 questions
Nomenclatura de compostos inorgânicos
Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Electron Configuration
Quiz
•
10th - 12th Grade
14 questions
PERIODIC TRENDS
Quiz
•
11th Grade
20 questions
Electron Configuration & Orbital Notation
Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Energy Levels, Sublevels, and Orbitals
Quiz
•
10th - 12th Grade
59 questions
Unit #5 Periodic Trends Practice Test
Quiz
•
10th - 12th Grade
18 questions
Ions
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Ionic Naming and Writing Formulas
Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
ERHS Chem Chapter 2 - The Atom
Quiz
•
9th - 12th Grade